Bản dịch của từ Paradigm trong tiếng Việt
Paradigm
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Paradigm (Noun)
(trong ngữ pháp truyền thống của tiếng latinh, tiếng hy lạp và các ngôn ngữ biến cách khác) một bảng gồm tất cả các dạng biến cách của một động từ, danh từ hoặc tính từ cụ thể, dùng làm mẫu cho các từ khác có cùng cách chia động từ hoặc biến cách.
In the traditional grammar of latin greek and other inflected languages a table of all the inflected forms of a particular verb noun or adjective serving as a model for other words of the same conjugation or declension.
Studying Latin grammar involves understanding various paradigms of verbs and nouns.
Học ngữ pháp Latin liên quan đến việc hiểu các mẫu từ và danh từ.
The teacher explained the paradigm of adjectives in ancient Greek to the students.
Giáo viên giải thích mẫu tính từ trong tiếng Hy Lạp cổ cho học sinh.
Comparing different paradigms of verbs helps in understanding language structures better.
So sánh các mẫu từ khác nhau giúp hiểu cấu trúc ngôn ngữ tốt hơn.
In many cultures, marriage is seen as a paradigm of commitment.
Trong nhiều văn hóa, hôn nhân được coi là một mô hình của sự cam kết.
The traditional family structure is often considered a paradigm of stability.
Cấu trúc gia đình truyền thống thường được coi là một mẫu về sự ổn định.
The democratic system is a paradigm of governance in many countries.
Hệ thống dân chủ là một mô hình về quản trị ở nhiều quốc gia.
Một tập hợp các mục ngôn ngữ tạo thành các lựa chọn loại trừ lẫn nhau trong các vai trò cú pháp cụ thể.
A set of linguistic items that form mutually exclusive choices in particular syntactic roles.
In some cultures, the paradigm of family structure varies greatly.
Trong một số văn hóa, mô hình cấu trúc gia đình thay đổi rất lớn.
The paradigm of social norms influences behavior in communities.
Mô hình các quy tắc xã hội ảnh hưởng đến hành vi trong cộng đồng.
Different paradigms of leadership can be observed in various organizations.
Có thể quan sát các mô hình lãnh đạo khác nhau trong các tổ chức.
Dạng danh từ của Paradigm (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Paradigm | Paradigms |
Họ từ
Từ "paradigm" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "paradeigma", có nghĩa là mẫu hình hoặc nguyên tắc. Trong ngữ cảnh triết học và khoa học, "paradigm" chỉ những khuôn mẫu tư duy hoặc lý thuyết mà trong đó các nghiên cứu và khám phá được thực hiện. Tại Anh và Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, nhưng trong một số lĩnh vực như khoa học xã hội, "paradigm" được sử dụng một cách phổ biến hơn ở Mỹ, nhằm chỉ các khung lý thuyết cụ thể.
Từ "paradigm" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "paradeigma", có nghĩa là "một kiểu mẫu" hoặc "mẫu hình". Từ này được Latin hóa thành "paradigma" và được sử dụng trong ngữ nghĩa triết học để chỉ các mô hình tư duy hoặc kiến thức trong một lĩnh vực cụ thể. Trong thế kỷ 20, khái niệm này được phát triển mạnh mẽ trong khoa học xã hội bởi nhà triết học Thomas Kuhn, thể hiện sự thay đổi trong các khung lý thuyết. Từ "paradigm" hiện nay thường chỉ những nguyên tắc cơ bản hoặc mô hình khái niệm bao quát trong nghiên cứu và tư duy.
Từ "paradigm" có tần suất sử dụng khá cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện quan điểm và lý thuyết. Trong ngữ cảnh học thuật, "paradigm" thường được sử dụng để chỉ một mô hình hoặc khuôn mẫu lý thuyết, như trong nghiên cứu khoa học hoặc triết học. Từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thay đổi xã hội, tư tưởng và phương pháp tiếp cận mới trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society](https://media.zim.vn/610ac76592067e001e3e0024/ielts-writing-sample-zim.webp)