Bản dịch của từ Peanuts trong tiếng Việt

Peanuts

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peanuts (Noun)

pˈinʌts
pˈinʌts
01

Số nhiều của đậu phộng.

Plural of peanut.

Ví dụ

Many people enjoy eating peanuts at social gatherings and parties.

Nhiều người thích ăn đậu phộng tại các buổi tiệc và gặp gỡ.

Not everyone likes peanuts in their snacks or desserts.

Không phải ai cũng thích đậu phộng trong đồ ăn vặt hoặc món tráng miệng.

Do you think peanuts are a popular snack at social events?

Bạn có nghĩ rằng đậu phộng là món ăn vặt phổ biến tại các sự kiện xã hội không?

Dạng danh từ của Peanuts (Noun)

SingularPlural

Peanut

Peanuts

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peanuts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peanuts

For peanuts

fˈɔɹ pˈinəts

Rẻ như bèo

For nearly nothing; for very little money.

He sold his car for peanuts.

Anh ấy bán chiếc xe ô tô của mình với giá rất rẻ.

Thành ngữ cùng nghĩa: for chicken feed...