Bản dịch của từ Peanuts trong tiếng Việt
Peanuts

Peanuts (Noun)
Số nhiều của đậu phộng.
Plural of peanut.
Many people enjoy eating peanuts at social gatherings and parties.
Nhiều người thích ăn đậu phộng tại các buổi tiệc và gặp gỡ.
Not everyone likes peanuts in their snacks or desserts.
Không phải ai cũng thích đậu phộng trong đồ ăn vặt hoặc món tráng miệng.
Do you think peanuts are a popular snack at social events?
Bạn có nghĩ rằng đậu phộng là món ăn vặt phổ biến tại các sự kiện xã hội không?
Dạng danh từ của Peanuts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Peanut | Peanuts |
Họ từ
Từ "peanuts" trong tiếng Anh chỉ đến hạt đậu phộng, một loại hạt được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực và chế biến thực phẩm. Đậu phộng không chỉ làm nguyên liệu cho các món ăn vặt mà còn là nguồn cung cấp protein, chất béo lành mạnh và các khoáng chất. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt về nghĩa so với tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với người Mỹ thường nhấn âm mạnh hơn. "Peanuts" cũng có nghĩa bóng chỉ đến số tiền nhỏ, ít giá trị trong cả hai phiên bản ngôn ngữ.
Từ "peanuts" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ "pea" (đậu) và "nut" (hạt). Từ "pea" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pisum", trong khi "nut" xuất phát từ tiếng Đức cổ "nut" có nghĩa là hạt. Thuật ngữ này đã phát triển vào thế kỷ 19 để chỉ một loại thực phẩm, cụ thể là hạt lạc. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ phản ánh đặc tính thực phẩm mà còn biểu đạt khía cạnh văn hóa, thể hiện sự gắn bó của con người với loại hạt này trong ẩm thực và kinh tế.
Từ "peanuts" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được đề cập trong ngữ cảnh thực phẩm hoặc dinh dưỡng. Trong phần Đọc và Viết, "peanuts" có thể xuất hiện trong các bài luận về chế độ ăn uống hoặc so sánh ngân sách. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các giao tiếp hàng ngày khi nói về tiền bạc hoặc giá trị nhỏ, thể hiện sự không nghiêm trọng trong một tình huống nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp