Bản dịch của từ Pell trong tiếng Việt
Pell

Pell (Noun)
Một tờ giấy da; cụ thể là một trong hai cuộn giấy da để ghi biên lai (được gọi bằng tiếng latinh là pellis thụ thể) và các số phát hành (được gọi bằng tiếng latinh là pellis exituum), trước đây được lưu giữ tại exchequer. bây giờ là lịch sử.
A parchment; specifically either of two rolls of parchment for recording receipts (called in latin the pellis receptorum) and issues (called in latin the pellis exituum), formerly kept at the exchequer. now historical.
The pellis receptorum contained important financial records from the past.
Pellis receptorum chứa các hồ sơ tài chính quan trọng từ quá khứ.
The pellis exituum was used to document outgoing expenses in detail.
Pellis exituum được sử dụng để ghi chép chi phí ra chi tiết.
The Exchequer stored the pell rolls securely for historical reference.
Exchequer lưu trữ cuộn pell một cách an toàn để tham khảo lịch sử.
The pell was responsible for keeping detailed financial records.
Pell chịu trách nhiệm lưu trữ hồ sơ tài chính chi tiết.
The pell played a crucial role in managing the kingdom's finances.
Pell đóng vai trò quan trọng trong quản lý tài chính của vương quốc.
Historically, the pell was an essential institution for financial transparency.
Lịch sử, pell là một cơ quan quan trọng về minh bạch tài chính.
Trong "phương trình pell" đầy đủ, "phương trình pell". một phương trình diophantine có dạng y 2 − ax 2 = 1, trong đó x và y là các biến nguyên và a là hằng số nguyên.
In full "pell equation", "pell's equation". a diophantine equation of the form y 2 − ax 2 = 1, where x and y are integer variables, and a is an integer constant.
The social event discussed Pell's equation in mathematics class.
Sự kiện xã hội đã thảo luận về phương trình Pell trong lớp toán học.
She researched Pell's equation for her social studies project.
Cô ấy nghiên cứu phương trình Pell cho dự án học tập xã hội của mình.
The social club organized a talk on Pell's equation's history.
Câu lạc bộ xã hội tổ chức một cuộc trò chuyện về lịch sử của phương trình Pell.
The fencing instructor set up a pell for the students.
Hướng dẫn viên đấu kiếm đã lắp đặt một cột gỗ cho học viên.
The medieval knights would often train with a pell.
Những hiệp sĩ thời trung cổ thường tập luyện với một cột gỗ.
The fencing club organized a competition to test skills on the pell.
Câu lạc bộ đấu kiếm tổ chức một cuộc thi để kiểm tra kỹ năng trên cột gỗ.
Từ "pell" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là lột vỏ hoặc bóc ra. Trong tiếng Anh hiện đại, "pell" không phổ biến và thường được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể như "pell-mell", nghĩa là một cách hỗn loạn hoặc vội vàng. Cách phát âm từ này trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ tương đối giống nhau, nhưng một số từ điển có thể ghi nhận cách viết hoặc nhấn âm khác nhau. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng của từ này vẫn giữ nguyên trong cả hai biến thể.
Từ "pell" xuất phát từ tiếng Latinh "pellere", có nghĩa là "đẩy" hoặc "thúc ép". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động tác động lên một vật gì đó, dẫn đến sự di chuyển hoặc thay đổi vị trí. Ngày nay, "pell" thường được khai thác trong các ngữ cảnh liên quan đến trượt ngã hoặc bị đẩy lùi, thể hiện sự kết nối với nguyên nghĩa ở bản chất của nó – sự tác động mạnh mẽ đến một sự vật hay người nào đó.
Từ "pell" không phải là một từ phổ biến trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh giáo dục hoặc văn học, đặc biệt trong các tác phẩm cổ điển hoặc thơ ca. Thường xuyên, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các nhân vật hoặc chủ đề liên quan đến phép thuật, khả năng, hoặc truyền thuyết. Trong giao tiếp hàng ngày, nó ít được sử dụng hơn, nhưng có thể gặp trong các cuộc hội thảo về văn hóa hoặc lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp