Bản dịch của từ People trickle trong tiếng Việt
People trickle

People trickle (Noun)
Many people trickle into the community center for the weekly meeting.
Nhiều người đổ về trung tâm cộng đồng cho cuộc họp hàng tuần.
Few people trickle out of the event before it ends.
Rất ít người rời khỏi sự kiện trước khi nó kết thúc.
Do people trickle to the park for social gatherings often?
Có phải mọi người thường đổ về công viên cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Many people trickle into the park during the weekend.
Nhiều người đổ vào công viên vào cuối tuần.
Not all people trickle to social events regularly.
Không phải tất cả mọi người đều tham gia sự kiện xã hội thường xuyên.
Do people trickle to community meetings in your neighborhood?
Có phải mọi người tham gia các cuộc họp cộng đồng trong khu phố của bạn không?
People trickle (Verb)
People trickle into the community center for the social event today.
Mọi người đổ về trung tâm cộng đồng cho sự kiện xã hội hôm nay.
Few people trickle out of the conference before it ends.
Rất ít người rời khỏi hội nghị trước khi nó kết thúc.
Do people trickle in slowly during the weekend activities?
Có phải mọi người đến từ từ trong các hoạt động cuối tuần không?
At the party, people trickle in after 7 PM.
Tại bữa tiệc, mọi người bắt đầu đến sau 7 giờ tối.
People do not trickle out until the event ends.
Mọi người không ra về cho đến khi sự kiện kết thúc.
Do people trickle into the concert slowly?
Có phải mọi người vào buổi hòa nhạc một cách chậm rãi không?
Thuật ngữ "people trickle" được hiểu là sự xuất hiện từ từ của một nhóm người, thường gợi lên hình ảnh dòng chảy dần dần của người. Cụm từ này có thể chỉ sự di chuyển chậm rãi, không đồng đều của người, ví dụ trong bối cảnh một sự kiện hoặc một địa điểm đông người. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt đáng kể về cách dùng cũng như nghĩa của cụm từ này; tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể có chút biến đổi nhẹ giữa hai vùng miền.