Bản dịch của từ People trickle trong tiếng Việt

People trickle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

People trickle (Noun)

pˈipəl tɹˈɪkəl
pˈipəl tɹˈɪkəl
01

Một nhóm cá nhân tạo thành một cộng đồng hoặc đơn vị xã hội.

A group of individuals forming a community or social unit.

Ví dụ

Many people trickle into the community center for the weekly meeting.

Nhiều người đổ về trung tâm cộng đồng cho cuộc họp hàng tuần.

Few people trickle out of the event before it ends.

Rất ít người rời khỏi sự kiện trước khi nó kết thúc.

Do people trickle to the park for social gatherings often?

Có phải mọi người thường đổ về công viên cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

02

Con người nói chung.

Human beings in general.

Ví dụ

Many people trickle into the park during the weekend.

Nhiều người đổ vào công viên vào cuối tuần.

Not all people trickle to social events regularly.

Không phải tất cả mọi người đều tham gia sự kiện xã hội thường xuyên.

Do people trickle to community meetings in your neighborhood?

Có phải mọi người tham gia các cuộc họp cộng đồng trong khu phố của bạn không?

People trickle (Verb)

pˈipəl tɹˈɪkəl
pˈipəl tɹˈɪkəl
01

Chảy chậm và với số lượng nhỏ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh di chuyển hoặc di cư.

To flow slowly and in small amounts, often used in a context of movement or migration.

Ví dụ

People trickle into the community center for the social event today.

Mọi người đổ về trung tâm cộng đồng cho sự kiện xã hội hôm nay.

Few people trickle out of the conference before it ends.

Rất ít người rời khỏi hội nghị trước khi nó kết thúc.

Do people trickle in slowly during the weekend activities?

Có phải mọi người đến từ từ trong các hoạt động cuối tuần không?

02

Đến hoặc đi theo cách chậm rãi, dần dần, đặc biệt là liên quan đến việc mọi người đến hoặc rời đi.

To come or go in a slow, gradual way, especially in reference to people arriving or departing.

Ví dụ

At the party, people trickle in after 7 PM.

Tại bữa tiệc, mọi người bắt đầu đến sau 7 giờ tối.

People do not trickle out until the event ends.

Mọi người không ra về cho đến khi sự kiện kết thúc.

Do people trickle into the concert slowly?

Có phải mọi người vào buổi hòa nhạc một cách chậm rãi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/people trickle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with People trickle

Không có idiom phù hợp