Bản dịch của từ Perfects trong tiếng Việt
Perfects

Perfects (Verb)
Hoàn thiện hoặc đạt đến trạng thái mong muốn.
To bring to completion or to a desired state.
Dạng động từ của Perfects (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Perfect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Perfected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Perfected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Perfects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Perfecting |
Perfects (Noun)
Trạng thái hoàn thiện hoặc mức độ xuất sắc cao nhất.
A state of completeness or highest degree of excellence.
Dạng danh từ của Perfects (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Perfect | Perfects |
Họ từ
Từ "perfects" là dạng số nhiều của danh từ "perfect", thường được dùng để chỉ những điều hoặc đối tượng đạt đến trạng thái hoàn hảo hoặc lý tưởng. Trong bối cảnh ngữ pháp, "perfects" còn có thể được xem là động từ ở thì hiện tại hoặc thì quá khứ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và phát âm từ này tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và cách nhấn âm, đặc biệt trong các từ lẻ có liên quan đến phát âm "r".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



