Bản dịch của từ Personal guarantee trong tiếng Việt

Personal guarantee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Personal guarantee (Noun)

pɝˈsɨnəl ɡˌɛɹəntˈi
pɝˈsɨnəl ɡˌɛɹəntˈi
01

Một lời hứa của cá nhân để đảm bảo cho nợ nần hoặc nghĩa vụ của một cá nhân hoặc tổ chức khác.

A promise made by an individual to answer for the debt or obligation of another individual or entity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cam kết pháp lý do một người thực hiện để hỗ trợ một khoản vay hoặc việc cấp tín dụng, khiến họ phải chịu trách nhiệm cá nhân.

A legal commitment made by a person to back a loan or credit extension, making them personally liable.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại tài sản thế chấp thường được sử dụng trong các giao dịch kinh doanh, nơi tài sản cá nhân của người bảo lãnh có nguy cơ bị tổn thất nếu các nghĩa vụ không được thực hiện.

A type of collateral often used in business transactions, where the personal assets of the guarantor are at risk if obligations are not met.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Personal guarantee cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Personal guarantee

Không có idiom phù hợp