Bản dịch của từ Personal guarantee trong tiếng Việt
Personal guarantee

Personal guarantee (Noun)
Một lời hứa của cá nhân để đảm bảo cho nợ nần hoặc nghĩa vụ của một cá nhân hoặc tổ chức khác.
A promise made by an individual to answer for the debt or obligation of another individual or entity.
Một cam kết pháp lý do một người thực hiện để hỗ trợ một khoản vay hoặc việc cấp tín dụng, khiến họ phải chịu trách nhiệm cá nhân.
A legal commitment made by a person to back a loan or credit extension, making them personally liable.
Một loại tài sản thế chấp thường được sử dụng trong các giao dịch kinh doanh, nơi tài sản cá nhân của người bảo lãnh có nguy cơ bị tổn thất nếu các nghĩa vụ không được thực hiện.
A type of collateral often used in business transactions, where the personal assets of the guarantor are at risk if obligations are not met.