Bản dịch của từ Pickoff trong tiếng Việt

Pickoff

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pickoff (Noun)

pˈɪkˌɔf
pˈɪkˌɔf
01

Hành động bắt người chạy khỏi chân đế, bao gồm việc người ném bóng hoặc người bắt bóng ném bóng bất ngờ về chân đế đó.

An act of catching a runner off base involving a sudden throw of the ball to that base by the pitcher or catcher.

Ví dụ

The pitcher made a quick pickoff to catch the runner off base.

Người ném bóng đã thực hiện một pha bắt bóng nhanh để bắt cầu thủ.

The team did not succeed in their pickoff attempts during the game.

Đội bóng đã không thành công trong các nỗ lực bắt bóng trong trận đấu.

Did the coach plan a pickoff strategy for the next match?

HLV có lên kế hoạch chiến lược bắt bóng cho trận đấu tới không?

02

Một thiết bị trong hệ thống điều khiển hoặc hướng dẫn của máy bay hoặc thuyền phát ra hoặc thay đổi đầu ra điện, quang hoặc khí nén để đáp ứng với sự thay đổi trong chuyển động.

A device in the control or guidance system of an aircraft or boat which emits or alters an electrical optical or pneumatic output in response to a change in motion.

Ví dụ

The pickoff in the drone helps stabilize its flight path effectively.

Thiết bị pickoff trong máy bay không người lái giúp ổn định đường bay.

The pilot did not adjust the pickoff during the flight demonstration.

Phi công đã không điều chỉnh thiết bị pickoff trong buổi trình diễn bay.

How does the pickoff improve navigation in modern aircraft?

Thiết bị pickoff cải thiện điều hướng trong máy bay hiện đại như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pickoff/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pickoff

Không có idiom phù hợp