Bản dịch của từ Poised trong tiếng Việt
Poised
Poised (Adjective)
Có phong thái điềm tĩnh và tự tin.
Having a composed and selfassured manner.
She appeared poised during the IELTS speaking test last week.
Cô ấy có vẻ điềm tĩnh trong bài kiểm tra nói IELTS tuần trước.
He was not poised when answering difficult questions in the interview.
Anh ấy không điềm tĩnh khi trả lời các câu hỏi khó trong buổi phỏng vấn.
Was she poised while presenting her ideas in the group discussion?
Cô ấy có điềm tĩnh khi trình bày ý tưởng trong thảo luận nhóm không?
Kết hợp từ của Poised (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Perfectly poised Hoàn hảo | She was perfectly poised during the social event. Cô ấy đã được sắp xếp hoàn hảo trong sự kiện xã hội. |
Finely poised Tinh vi | Her argument in the essay was finely poised and well-supported. Cuộc tranh luận của cô ấy trong bài luận đã được cân nhắc kỹ lưỡng và được hỗ trợ tốt. |
Delicately poised Tinh tế cân đối | Her argument was delicately poised between two opposing views. Cuộc tranh luận của cô ấy đang ở trạng thái cân nhắc giữa hai quan điểm đối lập. |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp