Bản dịch của từ Poised trong tiếng Việt
Poised

Poised (Adjective)
Có phong thái điềm tĩnh và tự tin.
Having a composed and selfassured manner.
She appeared poised during the IELTS speaking test last week.
Cô ấy có vẻ điềm tĩnh trong bài kiểm tra nói IELTS tuần trước.
He was not poised when answering difficult questions in the interview.
Anh ấy không điềm tĩnh khi trả lời các câu hỏi khó trong buổi phỏng vấn.
Was she poised while presenting her ideas in the group discussion?
Cô ấy có điềm tĩnh khi trình bày ý tưởng trong thảo luận nhóm không?
Kết hợp từ của Poised (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Perfectly poised Hoàn hảo | She was perfectly poised during the social event. Cô ấy đã được sắp xếp hoàn hảo trong sự kiện xã hội. |
Finely poised Tinh vi | Her argument in the essay was finely poised and well-supported. Cuộc tranh luận của cô ấy trong bài luận đã được cân nhắc kỹ lưỡng và được hỗ trợ tốt. |
Delicately poised Tinh tế cân đối | Her argument was delicately poised between two opposing views. Cuộc tranh luận của cô ấy đang ở trạng thái cân nhắc giữa hai quan điểm đối lập. |
Họ từ
Từ "poised" có nghĩa là sự chuẩn bị sẵn sàng hoặc trạng thái thăng bằng, bình tĩnh trong một tình huống bất ngờ. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để diễn tả một người có vẻ tự tin, điềm tĩnh và sẵn sàng đối mặt với thử thách. Về mặt ngữ âm, "poised" được phát âm giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi người nói sử dụng. Từ này chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh mô tả hành vi hoặc thái độ của một cá nhân.
Từ "poised" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "pōnere", có nghĩa là "đặt" hoặc "để". Trong tiếng Pháp cổ, từ "poiser" mang nghĩa là "cân nhắc" hay "suy nghĩ". Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ trạng thái của một người hoặc vật đang ở thế cân bằng, ổn định và sẵn sàng hành động. Hiện nay, "poised" không chỉ diễn tả sự vững vàng về thể chất mà còn phản ánh sự tự chủ, bình tĩnh trong tâm lý.
Từ "poised" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, với tần suất trung bình. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này được sử dụng để mô tả trạng thái ổn định, sẵn sàng hoặc chuẩn bị cho hành động, thường liên quan đến sự tự tin hoặc kiên định. Ngoài ra, "poised" cũng thường xuất hiện trong các bài viết về tâm lý, quản lý và lãnh đạo, khi thảo luận về tư thế hoặc tâm trạng của cá nhân đối với tình huống nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp