Bản dịch của từ Poised trong tiếng Việt

Poised

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poised (Adjective)

01

Có phong thái điềm tĩnh và tự tin.

Having a composed and selfassured manner.

Ví dụ

She appeared poised during the IELTS speaking test last week.

Cô ấy có vẻ điềm tĩnh trong bài kiểm tra nói IELTS tuần trước.

He was not poised when answering difficult questions in the interview.

Anh ấy không điềm tĩnh khi trả lời các câu hỏi khó trong buổi phỏng vấn.

Was she poised while presenting her ideas in the group discussion?

Cô ấy có điềm tĩnh khi trình bày ý tưởng trong thảo luận nhóm không?

Kết hợp từ của Poised (Adjective)

CollocationVí dụ

Perfectly poised

Hoàn hảo

She was perfectly poised during the social event.

Cô ấy đã được sắp xếp hoàn hảo trong sự kiện xã hội.

Finely poised

Tinh vi

Her argument in the essay was finely poised and well-supported.

Cuộc tranh luận của cô ấy trong bài luận đã được cân nhắc kỹ lưỡng và được hỗ trợ tốt.

Delicately poised

Tinh tế cân đối

Her argument was delicately poised between two opposing views.

Cuộc tranh luận của cô ấy đang ở trạng thái cân nhắc giữa hai quan điểm đối lập.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Poised cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Poised

Không có idiom phù hợp