Bản dịch của từ Polygraphy trong tiếng Việt
Polygraphy

Polygraphy (Noun)
Mã hoặc mật mã; hành động hoặc thực hành tạo, viết hoặc giải mã mã đó. bây giờ thường xuyên mang tính lịch sử.
A code or cipher the action or practice of creating writing or deciphering such a code now frequently historical.
Polygraphy was used in ancient societies for secret communication among leaders.
Polygraphy đã được sử dụng trong các xã hội cổ đại để liên lạc bí mật giữa các nhà lãnh đạo.
Polygraphy is not commonly taught in modern social studies courses today.
Polygraphy không được dạy phổ biến trong các khóa học xã hội hiện nay.
Is polygraphy still relevant in understanding historical social interactions?
Polygraphy có còn liên quan trong việc hiểu biết về các tương tác xã hội lịch sử không?
Her polygraphy includes articles on social issues and community development.
Cô ấy có nhiều tác phẩm viết về các vấn đề xã hội và phát triển cộng đồng.
His polygraphy does not focus on social justice topics at all.
Tác phẩm của anh ấy không tập trung vào các chủ đề công bằng xã hội.
Does her polygraphy address the impact of social media on youth?
Tác phẩm của cô ấy có đề cập đến ảnh hưởng của mạng xã hội đến thanh niên không?
Polygraphy allows artists to reproduce their work for wider audiences.
Kỹ thuật in ấn cho phép nghệ sĩ tái sản xuất tác phẩm của họ cho công chúng.
Polygraphy does not always guarantee high-quality prints in social campaigns.
Kỹ thuật in ấn không phải lúc nào cũng đảm bảo chất lượng in ấn trong các chiến dịch xã hội.
How does polygraphy impact the distribution of social messages today?
Kỹ thuật in ấn ảnh hưởng như thế nào đến việc phân phối thông điệp xã hội ngày nay?
Việc sử dụng máy đo nói dối để ghi lại đồng thời một số đặc điểm sinh lý; việc giải thích dữ liệu từ một máy đo nói dối.
The use of a polygraph to record several physiological characteristics simultaneously the interpretation of data from a polygraph.
Polygraphy is often used in criminal investigations to assess truthfulness.
Polygraphy thường được sử dụng trong các cuộc điều tra hình sự để đánh giá tính trung thực.
Many people do not trust polygraphy results in social situations.
Nhiều người không tin tưởng vào kết quả polygraphy trong các tình huống xã hội.
Is polygraphy a reliable method for detecting lies in interviews?
Polygraphy có phải là phương pháp đáng tin cậy để phát hiện nói dối trong các cuộc phỏng vấn không?
Polygraphy là thuật ngữ chỉ một kỹ thuật ghi lại nhiều thông số sinh lý của cơ thể người, thường được sử dụng trong điều tra sự thật hoặc làm rõ các tình huống tâm lý. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "poly" có nghĩa là "nhiều" và "graphy" có nghĩa là "ghi chép". Trong ngữ cảnh sử dụng, polygraphy thường liên quan đến việc đo huyết áp, nhịp tim và điện trở da. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được dùng giống nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, đôi khi có thể thay thế bằng cụm từ "lie detector test".
Từ "polygraphy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "polygraphus", bao gồm tiền tố "poly-" nghĩa là "nhiều" và "graphus" nghĩa là "viết" hoặc "máy ghi". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ việc ghi lại nhiều loại văn bản hoặc chữ viết khác nhau. Theo thời gian, "polygraphy" phát triển để ám chỉ kỹ thuật ghi lại nhiều dấu hiệu sinh học cùng một lúc trong các xét nghiệm như máy đo phản ứng sinh lý, làm nổi bật mối liên hệ giữa sự đa dạng trong ghi chép và ứng dụng trong khoa học điều tra.
Thuật ngữ "polygraphy" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết, do tính chất chuyên môn của nó. Từ này thường liên quan đến các lĩnh vực tâm lý học, pháp y hoặc khoa học pháp luật, nơi nó được áp dụng để mô tả kỹ thuật ghi lại các phản ứng sinh lý nhằm xác định sự thật. Trong ngữ cảnh khác, "polygraphy" có thể được tìm thấy trong các tài liệu nghiên cứu hoặc báo cáo liên quan đến điều tra hình sự, nghiên cứu tội phạm hoặc trong các thảo luận về đạo đức của việc sử dụng máy phát hiện nói dối.