Bản dịch của từ Polymorphic trong tiếng Việt

Polymorphic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polymorphic (Adjective)

pɑlimˈɔɹfɪk
pɑlimˈɔɹfɪk
01

(hóa học) liên quan đến một hợp chất có thể kết tinh thành hai hoặc nhiều dạng riêng biệt (ví dụ: carbon, có thể kết tinh thành than, than chì, kim cương, v.v.)

Chemistry relating to a compound that can crystallizes into two or more distinct forms eg carbon which can crystalize into coal graphite diamond etc.

Ví dụ

Polymorphic materials are versatile in their applications.

Vật liệu đa hình thì linh hoạt trong ứng dụng của chúng.

Not all substances exhibit polymorphic properties in nature.

Không phải tất cả các chất thể hiện tính chất đa hình trong tự nhiên.

Are polymorphic compounds common in the field of chemistry?

Các hợp chất đa hình phổ biến trong lĩnh vực hóa học không?

02

(lập trình, hàm) có hoặc liên quan đến khả năng lấy nhiều loại dữ liệu cho một tham số.

Programming of a function having or relating to the ability to take multiple data types for a single parameter.

Ví dụ

Polymorphic functions are common in object-oriented programming languages.

Các hàm đa hình phổ biến trong các ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng.

Not all programmers fully understand the concept of polymorphic functions.

Không phải tất cả các lập trình viên hiểu rõ về khái niệm hàm đa hình.

Are polymorphic functions important to learn for the IELTS Writing test?

Hàm đa hình có quan trọng để học cho bài kiểm tra IELTS Writing không?

03

Liên quan đến tính đa hình (bất kỳ ý nghĩa nào), có thể có nhiều hình dạng hoặc dạng thức.

Relating to polymorphism any sense able to have several shapes or forms.

Ví dụ

Her polymorphic personality makes her a great conversationalist at parties.

Tính cách đa hình của cô ấy khiến cô ấy trở thành người nói chuyện tuyệt vời tại các bữa tiệc.

Some people find it difficult to understand the polymorphic nature of society.

Một số người thấy khó để hiểu bản chất đa hình của xã hội.

Is polymorphic behavior more prevalent in urban or rural communities?

Hành vi đa hình phổ biến hơn ở cộng đồng thành thị hay nông thôn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polymorphic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polymorphic

Không có idiom phù hợp