Bản dịch của từ Polymorphic trong tiếng Việt
Polymorphic

Polymorphic (Adjective)
(hóa học) liên quan đến một hợp chất có thể kết tinh thành hai hoặc nhiều dạng riêng biệt (ví dụ: carbon, có thể kết tinh thành than, than chì, kim cương, v.v.)
Chemistry relating to a compound that can crystallizes into two or more distinct forms eg carbon which can crystalize into coal graphite diamond etc.
Polymorphic materials are versatile in their applications.
Vật liệu đa hình thì linh hoạt trong ứng dụng của chúng.
Not all substances exhibit polymorphic properties in nature.
Không phải tất cả các chất thể hiện tính chất đa hình trong tự nhiên.
Are polymorphic compounds common in the field of chemistry?
Các hợp chất đa hình phổ biến trong lĩnh vực hóa học không?
Polymorphic functions are common in object-oriented programming languages.
Các hàm đa hình phổ biến trong các ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng.
Not all programmers fully understand the concept of polymorphic functions.
Không phải tất cả các lập trình viên hiểu rõ về khái niệm hàm đa hình.
Are polymorphic functions important to learn for the IELTS Writing test?
Hàm đa hình có quan trọng để học cho bài kiểm tra IELTS Writing không?
Liên quan đến tính đa hình (bất kỳ ý nghĩa nào), có thể có nhiều hình dạng hoặc dạng thức.
Relating to polymorphism any sense able to have several shapes or forms.
Her polymorphic personality makes her a great conversationalist at parties.
Tính cách đa hình của cô ấy khiến cô ấy trở thành người nói chuyện tuyệt vời tại các bữa tiệc.
Some people find it difficult to understand the polymorphic nature of society.
Một số người thấy khó để hiểu bản chất đa hình của xã hội.
Is polymorphic behavior more prevalent in urban or rural communities?
Hành vi đa hình phổ biến hơn ở cộng đồng thành thị hay nông thôn?
Họ từ
Từ "polymorphic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "nhiều hình thái". Trong lĩnh vực sinh học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ khả năng của một loài hoặc một gen tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau trong tự nhiên. Trong lập trình, chữ "polymorphic" đề cập đến khả năng của một hàm hoặc đối tượng có thể xử lý các kiểu dữ liệu khác nhau. Về mặt ngữ nghĩa, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "polymorphic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là "polymorphos", trong đó "poly-" có nghĩa là "nhiều" và "-morphos" có nghĩa là "hình dáng". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 19 trong các lĩnh vực như sinh học và hình học để chỉ sự tồn tại của nhiều hình thức hoặc dạng khác nhau trong một thực thể. Sự kết hợp giữa hai phần gốc này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh tính đa dạng và khả năng biến hình trong các hệ thống tự nhiên hoặc nhân tạo.
Từ "polymorphic" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nói và Viết, nơi chủ yếu tập trung vào ngữ cảnh hàng ngày và chủ đề phổ biến. Trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc hội thoại về di truyền, công nghệ thông tin, hoặc sinh học. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, như để mô tả tính đa hình ở sinh vật hoặc đặc tính trong lập trình máy tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp