Bản dịch của từ Popular media trong tiếng Việt

Popular media

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Popular media (Noun)

pˈɑpjəlɚ mˈidiə
pˈɑpjəlɚ mˈidiə
01

Các phương tiện giao tiếp khác nhau tiếp cận một lượng lớn khán giả, chẳng hạn như truyền hình, radio, báo chí và internet.

The various means of communication that reach a large audience, such as television, radio, newspapers, and the internet.

Ví dụ

Popular media influences public opinion during elections like the 2024 presidential race.

Truyền thông phổ biến ảnh hưởng đến ý kiến công chúng trong cuộc bầu cử 2024.

Popular media does not always provide accurate information about social issues.

Truyền thông phổ biến không luôn cung cấp thông tin chính xác về các vấn đề xã hội.

How does popular media affect young people's views on social justice?

Truyền thông phổ biến ảnh hưởng như thế nào đến quan điểm của giới trẻ về công bằng xã hội?

02

Các hình thức truyền thông nhằm thu hút công chúng, thường có đặc điểm là sự thổi phồng hoặc giá trị giải trí.

Forms of media that are meant to appeal to the general public, often characterized by sensationalism or entertainment value.

Ví dụ

Popular media influences young people's opinions on social issues significantly.

Truyền thông phổ biến ảnh hưởng lớn đến ý kiến của giới trẻ về các vấn đề xã hội.

Popular media does not always represent the truth about social events.

Truyền thông phổ biến không phải lúc nào cũng phản ánh sự thật về các sự kiện xã hội.

How does popular media affect social behavior among teenagers today?

Truyền thông phổ biến ảnh hưởng như thế nào đến hành vi xã hội của thanh thiếu niên ngày nay?

03

Nội dung truyền thông được thiết kế để thu hút rộng rãi và dễ tiếp cận, nhằm thu hút sự quan tâm của đại chúng.

Media content that is designed to be widely appealing and easily accessible, aiming to attract the interest of the masses.

Ví dụ

Popular media often shapes public opinion about social issues like poverty.

Truyền thông phổ biến thường hình thành ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội như nghèo đói.

Popular media does not always present accurate information about social events.

Truyền thông phổ biến không phải lúc nào cũng cung cấp thông tin chính xác về các sự kiện xã hội.

How does popular media influence our views on social justice today?

Truyền thông phổ biến ảnh hưởng như thế nào đến quan điểm của chúng ta về công bằng xã hội hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/popular media/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
[...] With the growing of social instant messaging, and other digital platforms, young individuals are increasingly drawn to reading short and informal texts [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023

Idiom with Popular media

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.