Bản dịch của từ Pouf trong tiếng Việt

Pouf

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pouf (Noun)

puf
puf
01

Ghế đệm thấp, không có lưng; một cái ghế đẩu có đệm.

A low cushioned seat with no back a padded footstool.

Ví dụ

She sat on the pouf while waiting for her turn to speak.

Cô ấy ngồi trên chiếc đôn khi chờ lượt nói của mình.

He did not find the pouf comfortable during the social event.

Anh ấy không thấy chiếc đôn thoải mái trong sự kiện xã hội.

Is the pouf a popular seating choice for informal gatherings?

Chiếc đôn có phổ biến trong các buổi tụ tập không chính thức không?

02

Một quả bóng bằng vải (chẳng hạn như lưới sợi nylon đơn) dùng để giặt (thay thế cho vải nỉ, khăn lau, miếng bọt biển, v.v.).

A ball of fabric such as nylon monofilament netting used for washing as an alternative to a flannel washcloth sponge etc.

Ví dụ

She prefers using a pouf instead of a washcloth for showering.

Cô ấy thích sử dụng một quả bóng vải thay vì khăn mặt để tắm.

He doesn't like the texture of the pouf for cleaning his body.

Anh ấy không thích cảm giác của quả bóng vải để làm sạch cơ thể.

Do you find the pouf more effective than a traditional washcloth?

Bạn có thấy quả bóng vải hiệu quả hơn so với khăn mặt truyền thống không?

03

Chiếc váy ngắn gom lại thành hình tròn phồng; một quả bóng bay.

A short skirt gathered into a rounded puffy shape a puffball.

Ví dụ

She wore a pouf skirt to the party last night.

Cô ấy mặc váy pouf đến bữa tiệc tối qua.

He didn't like the pouf style for the IELTS speaking test.

Anh ấy không thích phong cách pouf cho bài thi nói IELTS.

Did you see her pouf dress during the social event?

Bạn có thấy chiếc váy pouf của cô ấy trong sự kiện xã hội không?

Pouf (Verb)

puf
puf
01

(thông tục) làm phồng lên, bồng bềnh.

Transitive to make poufy or bouffant.

Ví dụ

She poufs her hair before going to the party.

Cô ấy làm tóc bồng bềnh trước khi đi dự tiệc.

He doesn't like when women pouf their hair excessively.

Anh ấy không thích khi phụ nữ làm tóc bồng bềnh quá mức.

Do you think poufing your hair adds elegance to your look?

Bạn có nghĩ việc làm tóc bồng bềnh làm tăng sự lịch lãm cho vẻ ngoại hình của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pouf/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pouf

Không có idiom phù hợp