Bản dịch của từ Pouf trong tiếng Việt
Pouf

Pouf (Noun)
She sat on the pouf while waiting for her turn to speak.
Cô ấy ngồi trên chiếc đôn khi chờ lượt nói của mình.
He did not find the pouf comfortable during the social event.
Anh ấy không thấy chiếc đôn thoải mái trong sự kiện xã hội.
Is the pouf a popular seating choice for informal gatherings?
Chiếc đôn có phổ biến trong các buổi tụ tập không chính thức không?
She prefers using a pouf instead of a washcloth for showering.
Cô ấy thích sử dụng một quả bóng vải thay vì khăn mặt để tắm.
He doesn't like the texture of the pouf for cleaning his body.
Anh ấy không thích cảm giác của quả bóng vải để làm sạch cơ thể.
Do you find the pouf more effective than a traditional washcloth?
Bạn có thấy quả bóng vải hiệu quả hơn so với khăn mặt truyền thống không?
She wore a pouf skirt to the party last night.
Cô ấy mặc váy pouf đến bữa tiệc tối qua.
He didn't like the pouf style for the IELTS speaking test.
Anh ấy không thích phong cách pouf cho bài thi nói IELTS.
Did you see her pouf dress during the social event?
Bạn có thấy chiếc váy pouf của cô ấy trong sự kiện xã hội không?
Pouf (Verb)
(thông tục) làm phồng lên, bồng bềnh.
Transitive to make poufy or bouffant.
She poufs her hair before going to the party.
Cô ấy làm tóc bồng bềnh trước khi đi dự tiệc.
He doesn't like when women pouf their hair excessively.
Anh ấy không thích khi phụ nữ làm tóc bồng bềnh quá mức.
Do you think poufing your hair adds elegance to your look?
Bạn có nghĩ việc làm tóc bồng bềnh làm tăng sự lịch lãm cho vẻ ngoại hình của bạn không?
Họ từ
Từ "pouf" trong tiếng Anh thường chỉ một loại ghế nhỏ, mềm và không có tay vịn hoặc tựa lưng, thường được dùng để ngồi hoặc kê chân. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này phát âm là /puːf/, trong khi tiếng Anh Anh có thể phát âm gần giống nhưng ít phổ biến hơn. "Pouf" cũng có thể đề cập đến kiểu dáng hoặc thiết kế mang tính thời trang và hiện đại. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở cách sử dụng trong ngữ cảnh thiết kế nội thất và thời trang.
Từ "pouf" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "pouffe", có nghĩa là "bông, mềm" hoặc "khối bông". Trong tiếng Latinh, từ này có liên quan đến "puffus", cũng ám chỉ việc thổi phồng hoặc tạo ra dạng hình phình ra. Lịch sử của từ này liên quan đến các vật phẩm nội thất, điển hình là ghế đệm hoặc vật dụng trang trí, thường mang lại cảm giác thoải mái và nhẹ nhàng, phản ánh tốt chức năng và hình thức của từ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "pouf" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và nói khi liên quan đến các chủ đề về nội thất hoặc thời trang. Trong các văn cảnh khác, "pouf" thường được dùng để chỉ một loại ghế mềm, thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về thiết kế nội thất hoặc sự thoải mái trong không gian sống. Thêm vào đó, từ này có thể liên quan đến phong cách hoặc trang phục, nhưng không phổ biến trong ngôn ngữ học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp