Bản dịch của từ Project human resources management trong tiếng Việt

Project human resources management

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Project human resources management(Noun)

pɹˈɑdʒɛkt hjˈumən ɹˈisɔɹsɨz mˈænədʒmənt
pɹˈɑdʒɛkt hjˈumən ɹˈisɔɹsɨz mˈænədʒmənt
01

Một dự án tập trung vào tác động chiến lược của các thực hành quản lý nguồn nhân lực.

A project that focuses on strategic impact of human resource management practices.

Ví dụ
02

Một ngành học liên quan đến việc quản lý con người để nâng cao hiệu suất và năng suất.

A discipline that involves managing people to improve performance and productivity.

Ví dụ
03

Quá trình lập kế hoạch, tổ chức và quản lý lực lượng lao động của một công ty để đạt được mục tiêu của tổ chức.

The process of planning, organizing, and managing a company's workforce to meet the organization's goals.

Ví dụ
04

Một tập hợp các nhiệm vụ có liên quan sẽ được thực hiện trong một khoảng thời gian cố định và trong một số giới hạn nhất định về chi phí và các hạn chế khác.

A set of interrelated tasks to be executed over a fixed period and within certain cost and other limitations

Ví dụ
05

Một nhiệm vụ hoặc hoạt động cụ thể mà một cá nhân hoặc tổ chức thực hiện.

A specific task or activity that an individual or organization undertakes

Ví dụ
06

Một dự án được lên kế hoạch, thường bao gồm nghiên cứu, thiết kế và phát triển.

A planned undertaking typically involving research design and development

Ví dụ