Bản dịch của từ Project human resources management trong tiếng Việt

Project human resources management

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Project human resources management (Noun)

pɹˈɑdʒɛkt hjˈumən ɹˈisɔɹsɨz mˈænədʒmənt
pɹˈɑdʒɛkt hjˈumən ɹˈisɔɹsɨz mˈænədʒmənt
01

Quá trình lập kế hoạch, tổ chức và quản lý lực lượng lao động của một công ty để đạt được mục tiêu của tổ chức.

The process of planning, organizing, and managing a company's workforce to meet the organization's goals.

Ví dụ

The project human resources management improved employee satisfaction in XYZ Corporation.

Quản lý nguồn nhân lực dự án đã cải thiện sự hài lòng của nhân viên tại Công ty XYZ.

The project human resources management does not address employee training needs effectively.

Quản lý nguồn nhân lực dự án không giải quyết nhu cầu đào tạo nhân viên một cách hiệu quả.

What challenges does project human resources management face in large companies?

Những thách thức nào mà quản lý nguồn nhân lực dự án gặp phải ở các công ty lớn?

02

Một dự án tập trung vào tác động chiến lược của các thực hành quản lý nguồn nhân lực.

A project that focuses on strategic impact of human resource management practices.

Ví dụ

The project human resources management improved employee satisfaction at TechCorp.

Dự án quản lý nguồn nhân lực đã cải thiện sự hài lòng của nhân viên tại TechCorp.

The project human resources management did not address diversity issues in hiring.

Dự án quản lý nguồn nhân lực không giải quyết các vấn đề đa dạng trong tuyển dụng.

Is the project human resources management effective in reducing turnover rates?

Liệu dự án quản lý nguồn nhân lực có hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ nghỉ việc không?

03

Một ngành học liên quan đến việc quản lý con người để nâng cao hiệu suất và năng suất.

A discipline that involves managing people to improve performance and productivity.

Ví dụ

Effective project human resources management boosts team productivity in social initiatives.

Quản lý nguồn nhân lực dự án hiệu quả tăng năng suất nhóm trong các sáng kiến xã hội.

Poor project human resources management does not help community development programs succeed.

Quản lý nguồn nhân lực dự án kém không giúp các chương trình phát triển cộng đồng thành công.

How can project human resources management improve social service delivery?

Làm thế nào quản lý nguồn nhân lực dự án có thể cải thiện việc cung cấp dịch vụ xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Project human resources management cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Project human resources management

Không có idiom phù hợp