Bản dịch của từ Prorogation trong tiếng Việt
Prorogation

Prorogation (Noun)
(hiện nay hiếm) trì hoãn đến thời điểm sau; sự trì hoãn.
(now rare) deferral to a later time; postponement.
The prorogation of the meeting caused inconvenience to many attendees.
Việc hoãn cuộc họp gây bất tiện cho nhiều người tham dự.
The prorogation of the event was due to unforeseen circumstances.
Việc hoãn bữa tiệc là do tình huống không lường trước.
The prorogation of the festival disappointed the local community.
Việc hoãn lễ hội khiến cộng đồng địa phương thất vọng.
(chính trị) hành động triệu tập một hội đồng, đặc biệt là quốc hội; ngừng họp trong một thời gian nhất định mà không giải tán.
(politics) the action of proroguing an assembly, especially a parliament; discontinuance of meetings for a given period of time, without dissolution.
The prorogation of the parliament caused controversy among citizens.
Việc hoãn quốc hội đã gây ra tranh cãi giữa công dân.
The prorogation of the assembly led to delays in passing important bills.
Việc hoãn hội đồng đã dẫn đến sự trì hoãn trong việc thông qua các dự luật quan trọng.
The prorogation of the meeting was unexpected and caught everyone off guard.
Việc hoãn cuộc họp là bất ngờ và khiến mọi người bất ngờ.
Làm cho điều gì đó tồn tại lâu hơn hoặc có hiệu lực lâu hơn; kéo dài, tiếp tục.
Causing something to last longer or remain in effect longer; prolongation, continuance.
The prorogation of the social event delighted the attendees.
Việc kéo dài sự kiện xã hội làm hài lòng những người tham dự.
The prorogation of the charity campaign raised more funds.
Việc kéo dài chiến dịch từ thiện gây quỹ hơn.
The prorogation of the meeting allowed for further discussions.
Việc kéo dài cuộc họp cho phép thảo luận thêm.
Họ từ
Từ "prorogation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là sự trì hoãn hay ngừng phiên họp của một cơ quan lập pháp, thường được thực hiện bởi người đứng đầu nhà nước. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong bối cảnh chính trị, đặc biệt là ở Anh, nơi nó ảnh hưởng đến lịch trình hoạt động của Quốc hội. Trong tiếng Anh Mỹ, khái niệm tương tự thường được mô tả bằng các thuật ngữ khác như "adjournment", nhưng "prorogation" không phổ biến như ở Anh.
Từ "prorogation" xuất phát từ tiếng Latinh "prorogatio", được cấu thành từ "pro-" nghĩa là "trước" và "rogare" nghĩa là "hỏi" hay "yêu cầu". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lập pháp để chỉ hành động kéo dài thời gian của một phiên họp của quốc hội. Hiện nay, "prorogation" chỉ việc đình chỉ hoặc hoãn lại hoạt động của một cơ quan lập pháp, phản ánh quá trình yêu cầu kéo dài thời gian hoạt động trong bối cảnh chính trị.
Từ "prorogation" trong các kỳ thi IELTS thường không xuất hiện phổ biến, chủ yếu nằm trong lĩnh vực luật pháp và chính trị, nhất là trong phần bài viết và nói, liên quan đến sự đình chỉ hoặc kéo dài thời gian làm việc của cơ quan lập pháp. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nghị viện, quy trình chính trị và quản lý nhà nước, nơi diễn ra việc điều chỉnh thời gian họp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp