Bản dịch của từ Prorogation trong tiếng Việt
Prorogation
Prorogation (Noun)
(hiện nay hiếm) trì hoãn đến thời điểm sau; sự trì hoãn.
(now rare) deferral to a later time; postponement.
The prorogation of the meeting caused inconvenience to many attendees.
Việc hoãn cuộc họp gây bất tiện cho nhiều người tham dự.
The prorogation of the event was due to unforeseen circumstances.
Việc hoãn bữa tiệc là do tình huống không lường trước.
(chính trị) hành động triệu tập một hội đồng, đặc biệt là quốc hội; ngừng họp trong một thời gian nhất định mà không giải tán.
(politics) the action of proroguing an assembly, especially a parliament; discontinuance of meetings for a given period of time, without dissolution.
The prorogation of the parliament caused controversy among citizens.
Việc hoãn quốc hội đã gây ra tranh cãi giữa công dân.
The prorogation of the assembly led to delays in passing important bills.
Việc hoãn hội đồng đã dẫn đến sự trì hoãn trong việc thông qua các dự luật quan trọng.
Làm cho điều gì đó tồn tại lâu hơn hoặc có hiệu lực lâu hơn; kéo dài, tiếp tục.
Causing something to last longer or remain in effect longer; prolongation, continuance.
The prorogation of the social event delighted the attendees.
Việc kéo dài sự kiện xã hội làm hài lòng những người tham dự.
The prorogation of the charity campaign raised more funds.
Việc kéo dài chiến dịch từ thiện gây quỹ hơn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp