Bản dịch của từ Pub crawl trong tiếng Việt

Pub crawl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pub crawl(Noun)

pˈʌb kɹˈɔl
pˈʌb kɹˈɔl
01

Một hoạt động xã hội trong đó một nhóm người ghé thăm nhiều quán bar hoặc quán rượu trong một buổi tối, uống đồ uống có cồn tại mỗi cơ sở.

A social activity where a group of people visit multiple bars or pubs in one evening consuming alcoholic beverages in each establishment.

Ví dụ
02

Một sự kiện có đặc điểm là việc di chuyển từ quán rượu này sang quán rượu khác với mục đích thưởng thức đồ uống và giao lưu.

An event characterized by moving from one pub to another with the intent of enjoying drinks and socializing.

Ví dụ
03

Một loại hình đi chơi thường bao gồm uống rượu và giao lưu, thường là với bạn bè.

A type of outing typically involving drinking and socializing often with friends.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh