Bản dịch của từ Pub crawl trong tiếng Việt

Pub crawl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pub crawl (Noun)

pˈʌb kɹˈɔl
pˈʌb kɹˈɔl
01

Một hoạt động xã hội trong đó một nhóm người ghé thăm nhiều quán bar hoặc quán rượu trong một buổi tối, uống đồ uống có cồn tại mỗi cơ sở.

A social activity where a group of people visit multiple bars or pubs in one evening consuming alcoholic beverages in each establishment.

Ví dụ

Last Friday, we organized a pub crawl around downtown Los Angeles.

Thứ Sáu tuần trước, chúng tôi tổ chức một cuộc đi bar ở trung tâm Los Angeles.

Many students do not participate in the pub crawl events at university.

Nhiều sinh viên không tham gia các sự kiện đi bar tại trường đại học.

Did you enjoy the pub crawl with your friends last weekend?

Bạn có thích cuộc đi bar với bạn bè cuối tuần trước không?

02

Một sự kiện có đặc điểm là việc di chuyển từ quán rượu này sang quán rượu khác với mục đích thưởng thức đồ uống và giao lưu.

An event characterized by moving from one pub to another with the intent of enjoying drinks and socializing.

Ví dụ

Last Saturday, we organized a pub crawl in downtown Chicago.

Thứ Bảy tuần trước, chúng tôi tổ chức một cuộc đi quán bar ở trung tâm Chicago.

A pub crawl does not guarantee a good time for everyone.

Một cuộc đi quán bar không đảm bảo mọi người đều có thời gian vui vẻ.

Did you join the pub crawl last weekend with your friends?

Bạn có tham gia cuộc đi quán bar cuối tuần trước với bạn bè không?

03

Một loại hình đi chơi thường bao gồm uống rượu và giao lưu, thường là với bạn bè.

A type of outing typically involving drinking and socializing often with friends.

Ví dụ

Last Saturday, we enjoyed a pub crawl in downtown Boston.

Thứ Bảy tuần trước, chúng tôi đã có một buổi đi nhậu ở Boston.

A pub crawl does not always mean excessive drinking, just socializing.

Một buổi đi nhậu không nhất thiết phải uống nhiều, chỉ cần giao lưu.

Did you join the pub crawl organized by the university last week?

Bạn có tham gia buổi đi nhậu do trường tổ chức tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pub crawl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pub crawl

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.