Bản dịch của từ Pygmy trong tiếng Việt
Pygmy

Pygmy (Adjective)
The pygmy community in Africa has unique cultural practices and traditions.
Cộng đồng người lùn ở châu Phi có những phong tục và truyền thống độc đáo.
Many do not recognize pygmy cultures in global discussions about diversity.
Nhiều người không nhận ra văn hóa người lùn trong các cuộc thảo luận toàn cầu về sự đa dạng.
Are pygmy tribes included in the social studies curriculum at schools?
Có phải các bộ lạc người lùn được đưa vào chương trình học xã hội không?
Pygmy (Noun)
Một thành viên của một số dân tộc có vóc dáng rất thấp ở châu phi xích đạo và một phần đông nam á. người pygmy (ví dụ: người mbuti và twa) thường là những người săn bắn hái lượm du mục với chiều cao trung bình của nam giới không quá 150 cm (4 ft 11 in.).
A member of certain peoples of very short stature in equatorial africa and parts of se asia pygmies eg the mbuti and twa peoples are typically nomadic huntergatherers with an average male height not above 150 cm 4 ft 11 in.
The Mbuti pygmy community lives in the Ituri Forest of Congo.
Cộng đồng người Mbuti pygmy sống trong rừng Ituri ở Congo.
Many pygmy groups do not have permanent homes or farms.
Nhiều nhóm pygmy không có nhà ở hoặc nông trại cố định.
Are pygmy cultures being preserved in modern society today?
Các nền văn hóa pygmy có được bảo tồn trong xã hội hiện đại không?
The pygmy community in Congo has unique cultural traditions.
Cộng đồng người lùn ở Congo có những truyền thống văn hóa độc đáo.
Not all small people are called pygmies in social discussions.
Không phải tất cả những người nhỏ đều được gọi là người lùn trong các cuộc thảo luận xã hội.
Are pygmies recognized in the social structure of many countries?
Người lùn có được công nhận trong cấu trúc xã hội của nhiều quốc gia không?
Từ "pygmy" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Hy Lạp, chỉ những nhóm người có chiều cao thấp hơn trung bình, thường dưới 1,5 mét. Từ này được sử dụng chủ yếu để mô tả các bộ tộc ở Trung Phi, như người Pygmy ở rừng nhiệt đới Congo. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "pygmy" giữ nguyên hình thức và nghĩa, nhưng có thể được sử dụng với hàm ý tiêu cực khi áp dụng cho bất kỳ ai nhỏ bé hoặc thấp hơn chuẩn mực.
Từ "pygmy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "pygmaios", nghĩa là "một chiều dài bằng cánh tay" (có nghĩa là khoảng cách từ khuỷu tay đến đầu ngón tay). Trong tiếng Latin, từ này được chuyển thể thành "piggmeus". Lịch sử từ này bắt đầu từ những mô tả về các nhóm người có chiều cao nhỏ ở châu Phi và châu Á. Ngày nay, "pygmy" được sử dụng để chỉ những nhóm dân tộc nhỏ bé, nhưng cũng mang theo những liên tưởng tiêu cực về sự phân biệt và khinh miệt.
Từ "pygmy" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, thuật ngữ này thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về các nhóm dân tộc bản địa. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về nhân học hoặc sinh thái, đặc biệt khi đề cập đến việc bảo tồn văn hóa. "Pygmy" thường được sử dụng để chỉ một số dân tộc nhỏ bé tại châu Phi, đồng thời cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu về sinh học, mô tả các loài động vật nhỏ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp