Bản dịch của từ Quasiperiodic trong tiếng Việt

Quasiperiodic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quasiperiodic(Adjective)

kwˌɑsɨspɚˈɪdɨv
kwˌɑsɨspɚˈɪdɨv
01

Chủ yếu là Khoa học. Hầu như hoặc xấp xỉ định kỳ.

Chiefly Science Almost or approximately periodic.

Ví dụ
02

Toán học. Của một hàm: sao cho việc tăng biến lên một lượng cố định nhất định sẽ nhân giá trị của hàm với một hàm cố định hoặc tăng nó cộng với một hàm cố định.

Mathematics Of a function such that increasing the variable by a certain fixed amount multiplies the value of the function by a fixed function or increases it additively by a fixed function.

Ví dụ
03

Vật lý. Của một chuyển động, dao động, v.v.: có hai chu kỳ không thể ước lượng được.

Physics Of a motion oscillation etc having two periods incommensurable in duration.

Ví dụ
04

Tinh thể học và Toán học. Của một mẫu, mạng tinh thể, v.v.: sao cho bất kỳ phần tử nào tái diễn ở nơi khác, nhưng ở những khoảng thời gian không đều.

Crystallography and Mathematics Of a pattern crystal lattice etc such that any element recurs elsewhere but at irregular intervals.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh