Bản dịch của từ Qui tam trong tiếng Việt
Qui tam

Qui tam (Adjective)
Chỉ định, liên quan đến hoặc đặc trưng bởi loại hành động này.
Designating, relating to, or characterized by this type of action.
The qui tam lawsuit exposed corruption in the city council's budget.
Vụ kiện qui tam đã phơi bày tham nhũng trong ngân sách hội đồng thành phố.
The government does not support qui tam actions against public officials.
Chính phủ không ủng hộ các hành động qui tam chống lại quan chức công.
Are qui tam actions effective in promoting social justice in communities?
Các hành động qui tam có hiệu quả trong việc thúc đẩy công lý xã hội không?
Qui tam (Noun)
Một vụ kiện dân sự được đưa ra theo đạo luật hình sự cho phép một cá nhân khởi kiện để đòi một hình phạt với tư cách cá nhân và thay mặt cho nhà nước (chính phủ hoặc một tổ chức công cụ thể). cũng được sử dụng rộng rãi: †người thực hiện hành động như vậy, người cung cấp thông tin (lỗi thời).
A civil action brought under a criminal statute which allows a private individual to sue for a penalty both personally and on behalf of the crown (government, or a specified public institution). also in extended use: †a person who brings such an action, an informer (obsolete).
The qui tam case helped expose government fraud in 2022.
Vụ kiện qui tam đã giúp phơi bày gian lận của chính phủ vào năm 2022.
Many people do not understand qui tam actions for social justice.
Nhiều người không hiểu các hành động qui tam vì công lý xã hội.
What is the impact of qui tam lawsuits on social issues today?
Tác động của các vụ kiện qui tam đối với các vấn đề xã hội hiện nay là gì?
"Qui tam" là một thuật ngữ pháp lý từ tiếng Latin, có nghĩa là "mình cũng như bạn". Trong lĩnh vực luật pháp, nó chỉ ra quyền của cá nhân hoặc tổ chức kiện thay mặt cho chính phủ nhằm thu hồi tiền bạc từ các hành vi gian lận. Thuật ngữ này phổ biến trong luật chống gian lận của Hoa Kỳ, đặc biệt là trong Đạo luật Qui Tam năm 1986. Trong khi đó, tại Anh, khái niệm tương tự ít phổ biến hơn và thường không được biết đến dưới thuật ngữ này.
"Qui tam" là một thuật ngữ pháp lý có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ cụm từ "qui tam pro domino rege, quam pro se ipso in hoc" có nghĩa là "ai đó nhân danh nhà vua, cũng như cho bản thân mình trong việc này". Lịch sử của thuật ngữ này bắt nguồn từ thế kỷ 13, được sử dụng trong hệ thống luật Anh để chỉ việc cá nhân có quyền kiện những người vi phạm luật công nhằm bảo vệ lợi ích chung. Hiện nay, "qui tam" thường được áp dụng trong bối cảnh luật chống gian lận, cho phép cá nhân tố cáo hành vi gian lận đối với chính phủ và nhận thưởng cho những thông tin đó.
Thuật ngữ "qui tam" xuất hiện khá hiếm trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, nó có thể được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến pháp lý và bảo vệ quyền lợi công dân. Trong ngữ cảnh luật pháp, "qui tam" thường được diễn đạt khi đề cập đến các vụ kiện do cá nhân khởi xướng nhằm chống lại hành vi gian lận đối với chính phủ.