Bản dịch của từ Qui tam trong tiếng Việt

Qui tam

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Qui tam (Adjective)

kwɨtˈɑm
kwɨtˈɑm
01

Chỉ định, liên quan đến hoặc đặc trưng bởi loại hành động này.

Designating, relating to, or characterized by this type of action.

Ví dụ

The qui tam lawsuit exposed corruption in the city council's budget.

Vụ kiện qui tam đã phơi bày tham nhũng trong ngân sách hội đồng thành phố.

The government does not support qui tam actions against public officials.

Chính phủ không ủng hộ các hành động qui tam chống lại quan chức công.

Are qui tam actions effective in promoting social justice in communities?

Các hành động qui tam có hiệu quả trong việc thúc đẩy công lý xã hội không?

Qui tam (Noun)

kwɨtˈɑm
kwɨtˈɑm
01

Một vụ kiện dân sự được đưa ra theo đạo luật hình sự cho phép một cá nhân khởi kiện để đòi một hình phạt với tư cách cá nhân và thay mặt cho nhà nước (chính phủ hoặc một tổ chức công cụ thể). cũng được sử dụng rộng rãi: †người thực hiện hành động như vậy, người cung cấp thông tin (lỗi thời).

A civil action brought under a criminal statute which allows a private individual to sue for a penalty both personally and on behalf of the crown (government, or a specified public institution). also in extended use: †a person who brings such an action, an informer (obsolete).

Ví dụ

The qui tam case helped expose government fraud in 2022.

Vụ kiện qui tam đã giúp phơi bày gian lận của chính phủ vào năm 2022.

Many people do not understand qui tam actions for social justice.

Nhiều người không hiểu các hành động qui tam vì công lý xã hội.

What is the impact of qui tam lawsuits on social issues today?

Tác động của các vụ kiện qui tam đối với các vấn đề xã hội hiện nay là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/qui tam/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Qui tam

Không có idiom phù hợp