Bản dịch của từ Quicksilver hebe trong tiếng Việt

Quicksilver hebe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quicksilver hebe (Noun)

kwˈɪksˈɪlvɚ hˈib
kwˈɪksˈɪlvɚ hˈib
01

Một loại cây thuộc chi hebe, thường thấy ở new zealand và được sử dụng trong làm vườn.

A type of plant belonging to the genus hebe, typically found in new zealand and used in gardening.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thuật ngữ chỉ một khoáng sản mềm, bóng, là nguồn của thủy ngân, thường liên kết với kim loại lỏng.

A term referring to a soft, shiny mineral that is a source of mercury, often associated with liquid metal.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tên gọi đôi khi được sử dụng để chỉ thủy ngân do trạng thái lỏng của nó ở nhiệt độ phòng.

A name sometimes used to refer to mercury due to its liquid state at room temperature.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quicksilver hebe cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quicksilver hebe

Không có idiom phù hợp