Bản dịch của từ Quicksilver hebe trong tiếng Việt
Quicksilver hebe

Quicksilver hebe (Noun)
I planted quicksilver hebe in my garden last spring.
Tôi đã trồng cây hebe quicksilver trong vườn vào mùa xuân năm ngoái.
Many people do not know about quicksilver hebe for landscaping.
Nhiều người không biết về cây hebe quicksilver dùng để trang trí.
Is quicksilver hebe popular among gardeners in New Zealand?
Cây hebe quicksilver có phổ biến với những người làm vườn ở New Zealand không?
Quicksilver hebe is used in some artistic sculptures in public parks.
Quicksilver hebe được sử dụng trong một số tác phẩm điêu khắc nghệ thuật ở công viên công cộng.
Many people do not know about quicksilver hebe's unique properties.
Nhiều người không biết về những đặc tính độc đáo của quicksilver hebe.
Is quicksilver hebe safe for use in social art projects?
Quicksilver hebe có an toàn để sử dụng trong các dự án nghệ thuật xã hội không?
Quicksilver is essential for thermometers used in many social science experiments.
Quicksilver rất cần thiết cho nhiệt kế trong nhiều thí nghiệm khoa học xã hội.
Many students do not understand the properties of quicksilver in social contexts.
Nhiều sinh viên không hiểu tính chất của quicksilver trong bối cảnh xã hội.
Is quicksilver commonly used in social research tools and devices?
Quicksilver có được sử dụng phổ biến trong các công cụ và thiết bị nghiên cứu xã hội không?