Bản dịch của từ Quicksilver hebe trong tiếng Việt

Quicksilver hebe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quicksilver hebe (Noun)

kwˈɪksˈɪlvɚ hˈib
kwˈɪksˈɪlvɚ hˈib
01

Một loại cây thuộc chi hebe, thường thấy ở new zealand và được sử dụng trong làm vườn.

A type of plant belonging to the genus hebe, typically found in new zealand and used in gardening.

Ví dụ

I planted quicksilver hebe in my garden last spring.

Tôi đã trồng cây hebe quicksilver trong vườn vào mùa xuân năm ngoái.

Many people do not know about quicksilver hebe for landscaping.

Nhiều người không biết về cây hebe quicksilver dùng để trang trí.

Is quicksilver hebe popular among gardeners in New Zealand?

Cây hebe quicksilver có phổ biến với những người làm vườn ở New Zealand không?

02

Thuật ngữ chỉ một khoáng sản mềm, bóng, là nguồn của thủy ngân, thường liên kết với kim loại lỏng.

A term referring to a soft, shiny mineral that is a source of mercury, often associated with liquid metal.

Ví dụ

Quicksilver hebe is used in some artistic sculptures in public parks.

Quicksilver hebe được sử dụng trong một số tác phẩm điêu khắc nghệ thuật ở công viên công cộng.

Many people do not know about quicksilver hebe's unique properties.

Nhiều người không biết về những đặc tính độc đáo của quicksilver hebe.

Is quicksilver hebe safe for use in social art projects?

Quicksilver hebe có an toàn để sử dụng trong các dự án nghệ thuật xã hội không?

03

Một tên gọi đôi khi được sử dụng để chỉ thủy ngân do trạng thái lỏng của nó ở nhiệt độ phòng.

A name sometimes used to refer to mercury due to its liquid state at room temperature.

Ví dụ

Quicksilver is essential for thermometers used in many social science experiments.

Quicksilver rất cần thiết cho nhiệt kế trong nhiều thí nghiệm khoa học xã hội.

Many students do not understand the properties of quicksilver in social contexts.

Nhiều sinh viên không hiểu tính chất của quicksilver trong bối cảnh xã hội.

Is quicksilver commonly used in social research tools and devices?

Quicksilver có được sử dụng phổ biến trong các công cụ và thiết bị nghiên cứu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quicksilver hebe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quicksilver hebe

Không có idiom phù hợp