Bản dịch của từ Rave trong tiếng Việt

Rave

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rave(Noun)

ɹˈeiv
ɹˈeiv
01

Một bữa tiệc sôi động với khiêu vũ và uống rượu.

A lively party involving dancing and drinking.

Ví dụ
02

Một lời giới thiệu hoặc đánh giá cực kỳ nhiệt tình.

An extremely enthusiastic recommendation or appraisal.

Ví dụ
03

Một đường ray của một chiếc xe đẩy.

A rail of a cart.

Ví dụ

Dạng danh từ của Rave (Noun)

SingularPlural

Rave

Raves

Rave(Verb)

ɹˈeiv
ɹˈeiv
01

Tham dự một bữa tiệc thịnh soạn.

Attend a rave party.

Ví dụ
02

Nói hoặc viết về ai đó hoặc điều gì đó với sự nhiệt tình hoặc ngưỡng mộ sâu sắc.

Speak or write about someone or something with great enthusiasm or admiration.

Ví dụ
03

Nói chuyện không mạch lạc, như thể đang mê sảng hoặc điên loạn.

Talk incoherently, as if one were delirious or mad.

Ví dụ

Dạng động từ của Rave (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rave

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Raved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Raved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Raves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Raving

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ