Bản dịch của từ Ray tracing trong tiếng Việt
Ray tracing

Ray tracing (Noun)
Ray tracing helps create realistic images in modern video games like Fortnite.
Ray tracing giúp tạo ra hình ảnh chân thực trong các trò chơi như Fortnite.
Ray tracing does not work well on older computers with limited graphics.
Ray tracing không hoạt động tốt trên máy tính cũ với đồ họa hạn chế.
Is ray tracing used in popular animated films like Toy Story 4?
Ray tracing có được sử dụng trong các bộ phim hoạt hình nổi tiếng như Toy Story 4 không?
Tin học. phương pháp tạo ra hình ảnh của một vật thể hoặc cảnh trong đó đường đi của tia sáng (thường là ngược lại, từ máy ảnh hoặc mắt đến vật thể) được ước tính bằng máy tính, cho phép hiển thị phản xạ và khúc xạ chính xác hơn.
Computing a method of generating an image of an object or scene in which the paths of light rays usually in reverse from the camera or the eye to the object are estimated by computer allowing more accurate renderings of reflection and refraction.
Ray tracing enhances social media graphics for better user engagement.
Ray tracing nâng cao đồ họa mạng xã hội để thu hút người dùng hơn.
Ray tracing does not always improve the quality of online presentations.
Ray tracing không phải lúc nào cũng cải thiện chất lượng của các bài thuyết trình trực tuyến.
Does ray tracing significantly affect video game social interactions?
Ray tracing có ảnh hưởng đáng kể đến các tương tác xã hội trong trò chơi không?
Ray tracing (xử lý ánh sáng theo tia) là một kỹ thuật đồ họa máy tính dùng để mô phỏng cách ánh sáng tương tác với các bề mặt trong không gian ba chiều. Phương pháp này theo dõi hành trình của các tia sáng từ nguồn ánh sáng đến mắt người, nhằm tạo ra hình ảnh với sự chính xác cao về độ sáng và bóng. Trong khi "ray tracing" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, ngữ cảnh áp dụng chủ yếu trong các lĩnh vực như phim hoạt hình, trò chơi điện tử và thiết kế kiến trúc.
Thuật ngữ "ray tracing" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "ray" (tia) và "tracing" (truy tìm). "Ray" xuất phát từ tiếng Latinh "radius", mang ý nghĩa "bán kính" hoặc "tia sáng", thể hiện việc khảo sát không gian bằng những đường đi thẳng. "Tracing" bắt nguồn từ tiếng Latinh "tractus", có nghĩa là "kéo theo" hoặc "theo dõi". Kỹ thuật này từng được phát triển trong đồ họa máy tính và mô phỏng quang học, chủ yếu để tạo ra hình ảnh 3D sống động bằng cách mô phỏng hành vi của ánh sáng. Mối liên hệ giữa nguồn gốc từ vựng và cách sử dụng hiện tại cho thấy sự tiến hóa trong công nghệ tiên tiến, phản ánh khả năng mô phỏng chính xác và sinh động hơn về hình ảnh.
Ray tracing là thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực đồ họa máy tính, được sử dụng để mô phỏng ánh sáng và bóng đổ trong các hình ảnh 3D. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong các bài kiểm tra, chủ yếu liên quan đến viết và nói về công nghệ hoặc khoa học. Trong các ngữ cảnh khác, ray tracing thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lập trình, thiết kế game và mô phỏng vật lý, phản ánh sự phát triển của ngành công nghiệp giải trí và kỹ thuật số.