Bản dịch của từ Regress trong tiếng Việt
Regress

Regress (Noun)
Một loạt các phát biểu trong đó một quy trình logic liên tục được áp dụng lại cho kết quả của chính nó mà không đạt đến một kết luận hữu ích (ví dụ: xác định một cái gì đó theo chính nó).
A series of statements in which a logical procedure is continually reapplied to its own result without approaching a useful conclusion eg defining something in terms of itself.
The regression in social behavior led to misunderstandings among friends.
Sự lùi bước trong hành vi xã hội dẫn đến sự hiểu lầm giữa bạn bè.
The regress in community support affected the local charity organization.
Sự lùi bước trong sự hỗ trợ cộng đồng ảnh hưởng đến tổ chức từ thiện địa phương.
The company's regress in social responsibility disappointed many stakeholders.
Sự lùi bước của công ty trong trách nhiệm xã hội làm thất vọng nhiều bên liên quan.
The regression in social equality is concerning.
Sự suy thoái về bình đẳng xã hội đáng lo ngại.
The regress in community support needs attention.
Sự lui về hỗ trợ cộng đồng cần chú ý.
The country is experiencing economic regression.
Đất nước đang trải qua sự suy thoái về kinh tế.
Dạng danh từ của Regress (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Regress | Regresses |
Regress (Verb)
Di chuyển theo hướng ngược lại.
Move in a retrograde direction.
The community began to regress after the economic downturn.
Cộng đồng bắt đầu lùi lại sau suy thoái kinh tế.
Her social skills seemed to regress as she isolated herself.
Kỹ năng xã hội của cô ấy dường như lùi lại khi cô ấy cô lập bản thân.
The charity's efforts to help the homeless regressed due to lack of funding.
Nỗ lực của tổ chức từ thiện giúp đỡ người vô gia cư lùi lại do thiếu kinh phí.
Tính hệ số hoặc các hệ số hồi quy của (một biến) theo hoặc theo một biến khác.
Calculate the coefficient or coefficients of regression of a variable against or on another variable.
Does the research show that age and income regress are correlated?
Nghiên cứu có cho thấy tuổi và thu nhập hồi quy có tương quan không?
The study indicates a regression in social status among young adults.
Nghiên cứu cho thấy sự suy giảm về địa vị xã hội ở thanh niên.
Income regression can be influenced by factors like education level.
Hồi quy thu nhập có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố như trình độ học vấn.
His behavior began to regress after losing his job.
Hành vi của anh ấy bắt đầu trở lại sau khi mất việc.
She hopes her country does not regress in terms of equality.
Cô ấy hy vọng quốc gia của mình không trở lại về mặt bình đẳng.
Did the society regress in terms of technological advancement?
Liệu xã hội có trở lại về mặt phát triển công nghệ không?
Dạng động từ của Regress (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Regress |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Regressed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Regressed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Regresses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Regressing |
Họ từ
Từ "regress" trong tiếng Anh có nghĩa là trở về trạng thái kém phát triển hơn hoặc giảm sút về mặt chất lượng hoặc hiệu suất. Trong ngữ cảnh tâm lý học, nó thường chỉ hành vi quay lại giai đoạn phát triển trước đó khi đối mặt với căng thẳng hoặc áp lực. Phiên bản của từ này không phân biệt rõ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng việc phát âm có thể khác nhau một chút. Cả hai phiên bản đều sử dụng "regress" như một động từ trong các bối cảnh học thuật hoặc chuyên môn.
Từ "regress" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "regressus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "regredi", có nghĩa là "trở lại" hoặc "quay trở lại". Trong bối cảnh lịch sử, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong triết học và tâm lý học vào thế kỷ 19 để mô tả quá trình giảm sút hoặc trở về trạng thái trước đây. Ngày nay, "regress" thường chỉ sự tụt lùi trong sự phát triển, thể hiện mối quan hệ giữa các khía cạnh thay đổi trong học thuyết và thực tiễn.
Từ "regress" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường xảy ra trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học xã hội và tâm lý học, khi thảo luận về hiện tượng quay trở lại trạng thái hoặc hành vi trước đây. Trong ngôn ngữ hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến sự phát triển, giáo dục, và phân tích dữ liệu, khi các nhà nghiên cứu hoặc giáo viên đề cập đến việc một cá nhân hoặc nhóm không đạt được tiến bộ mà thay vào đó trở lại tình trạng trước đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp