Bản dịch của từ Regresses trong tiếng Việt

Regresses

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Regresses (Verb)

ɹɨɡɹˈɛsəz
ɹɨɡɹˈɛsəz
01

Trở lại trạng thái trước đó hoặc kém tiên tiến hơn.

To return to a previous or less advanced state.

Ví dụ

The community regresses when education is not prioritized in schools.

Cộng đồng trở lại trạng thái kém phát triển khi giáo dục không được ưu tiên.

Social progress does not regress due to increased awareness and activism.

Tiến bộ xã hội không trở lại trạng thái kém phát triển nhờ vào nhận thức và hoạt động.

Why does society regress when inequality rises among its members?

Tại sao xã hội lại trở lại trạng thái kém phát triển khi bất bình đẳng gia tăng?

02

Quay ngược thời gian hoặc tiến triển.

To move backward in time or progress.

Ví dụ

The community regresses when people stop volunteering for local events.

Cộng đồng lùi lại khi mọi người ngừng tình nguyện cho các sự kiện địa phương.

The city does not regress in social development with new programs.

Thành phố không lùi lại trong phát triển xã hội với các chương trình mới.

Why does society regress in empathy during difficult times?

Tại sao xã hội lại lùi lại trong lòng trắc ẩn trong những thời điểm khó khăn?

03

Trải qua sự suy giảm hoặc xấu đi.

To undergo a decline or deterioration.

Ví dụ

Society regresses when education is not prioritized for children.

Xã hội lùi bước khi giáo dục không được ưu tiên cho trẻ em.

The community does not regress despite economic challenges and hardships.

Cộng đồng không lùi bước mặc dù gặp khó khăn kinh tế.

Does social media use regress in promoting meaningful connections?

Việc sử dụng mạng xã hội có lùi bước trong việc kết nối ý nghĩa không?

Dạng động từ của Regresses (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Regress

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Regressed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Regressed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Regresses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Regressing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/regresses/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Regresses

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.