Bản dịch của từ Regresses trong tiếng Việt
Regresses

Regresses (Verb)
The community regresses when education is not prioritized in schools.
Cộng đồng trở lại trạng thái kém phát triển khi giáo dục không được ưu tiên.
Social progress does not regress due to increased awareness and activism.
Tiến bộ xã hội không trở lại trạng thái kém phát triển nhờ vào nhận thức và hoạt động.
Why does society regress when inequality rises among its members?
Tại sao xã hội lại trở lại trạng thái kém phát triển khi bất bình đẳng gia tăng?
The community regresses when people stop volunteering for local events.
Cộng đồng lùi lại khi mọi người ngừng tình nguyện cho các sự kiện địa phương.
The city does not regress in social development with new programs.
Thành phố không lùi lại trong phát triển xã hội với các chương trình mới.
Why does society regress in empathy during difficult times?
Tại sao xã hội lại lùi lại trong lòng trắc ẩn trong những thời điểm khó khăn?
Trải qua sự suy giảm hoặc xấu đi.
To undergo a decline or deterioration.
Society regresses when education is not prioritized for children.
Xã hội lùi bước khi giáo dục không được ưu tiên cho trẻ em.
The community does not regress despite economic challenges and hardships.
Cộng đồng không lùi bước mặc dù gặp khó khăn kinh tế.
Does social media use regress in promoting meaningful connections?
Việc sử dụng mạng xã hội có lùi bước trong việc kết nối ý nghĩa không?
Dạng động từ của Regresses (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Regress |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Regressed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Regressed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Regresses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Regressing |
Họ từ
"Regresses" là dạng động từ số ít của "regress", có nguồn gốc từ tiếng Latin "regressus", mang ý nghĩa trở lại một trạng thái kém phát triển hơn hoặc suy thoái. Trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu, thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học để chỉ việc quay lại hành vi của trẻ em qua các giai đoạn phát triển. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "regresses" được viết và phát âm giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong các lĩnh vực học thuật hoặc chuyên môn.