Bản dịch của từ Rigger trong tiếng Việt
Rigger

Rigger (Noun)
Một con tàu được trang bị theo một cách đặc biệt.
A ship rigged in a particular way.
The new rigger in the harbor impressed everyone with its unique design.
Người chèo thuyền mới ở bến cảng đã gây ấn tượng với mọi người bằng thiết kế độc đáo của nó.
The old rigger, named 'Sailor's Delight', won the annual boat show.
Người chèo thuyền cũ, tên là 'Sailor's Delight', đã giành chiến thắng trong cuộc triển lãm thuyền hàng năm.
The rigger from Spain had a distinctive red sail that caught everyone's eye.
Người chèo thuyền đến từ Tây Ban Nha có một cánh buồm màu đỏ đặc biệt đã thu hút sự chú ý của mọi người.
The painter carefully selected a rigger to create fine details.
Người họa sĩ đã cẩn thận lựa chọn một chiếc máy vẽ để tạo ra những chi tiết đẹp mắt.
The art class instructor recommended using a rigger for intricate work.
Người hướng dẫn lớp nghệ thuật khuyên bạn nên sử dụng máy vẽ cho những tác phẩm phức tạp.
The famous artist's favorite rigger brush was essential for delicate strokes.
Cọ vẽ máy vẽ yêu thích của nghệ sĩ nổi tiếng là điều cần thiết cho những nét vẽ tinh tế.
The rigger altered the voting results to win the election.
Kẻ gian lận đã thay đổi kết quả bỏ phiếu để giành chiến thắng trong cuộc bầu cử.
The rigger manipulated the stock market for personal gain.
Người gian lận đã thao túng thị trường chứng khoán để thu lợi cá nhân.
The rigger deceived the public by falsifying information.
Người gian lận đã lừa dối công chúng bằng cách làm sai lệch thông tin.
The rigger on Emma's rowing boat broke during the race.
Giàn chèo trên thuyền chèo của Emma bị gãy trong cuộc đua.
The rowing team had to replace the damaged rigger quickly.
Đội chèo thuyền phải nhanh chóng thay thế giàn chèo bị hư hỏng.
The rowlock on the rigger helped the rowers steer effectively.
Khóa hàng trên thuyền chèo đã giúp các tay chèo điều khiển hiệu quả.
The experienced rigger ensured the safety of the parachute before the jump.
Người thợ có kinh nghiệm đã đảm bảo an toàn cho chiếc dù trước khi nhảy.
The rigger on the ship expertly handled the rigging to secure the mast.
Người thợ trên tàu đã xử lý dây buộc để cố định cột buồm một cách thành thạo.
The skilled rigger was responsible for setting up the aircraft for takeoff.
Người thợ có tay nghề cao chịu trách nhiệm thiết lập máy bay để cất cánh.
Dạng danh từ của Rigger (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rigger | Riggers |
Họ từ
Rigger là danh từ chỉ người đảm nhận việc lắp đặt và điều khiển thiết bị nâng trong ngành công nghiệp xây dựng, sản xuất hoặc giải trí. Rigger có trách nhiệm đảm bảo an toàn trong quá trình di chuyển và lắp đặt các cấu trúc lớn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có cùng nghĩa trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, một số ngữ cảnh cụ thể như rigger trong lĩnh vực giải trí có thể phổ biến hơn ở Mỹ.
Từ "rigger" có nguồn gốc từ động từ "rig", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rīgan", mang nghĩa "sắp xếp" hoặc "chuẩn bị". Từ này có liên quan đến các công việc liên quan đến việc lắp đặt hoặc thay đổi cấu trúc trong xây dựng và hàng hải. Trong lịch sử, "rigger" thường chỉ những người chuyên chỉnh sửa và lắp đặt thiết bị cẩu, thuyền buồm hay các cấu trúc vật lý khác. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp liên quan đến lắp đặt thiết bị và an toàn.
Từ "rigger" thường không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chuyên ngành, "rigger" có thể được sử dụng liên quan đến kỹ thuật xây dựng, đặc biệt trong việc lắp đặt và điều khiển thiết bị nâng. Từ này cũng thường xuất hiện trong các ngành công nghiệp như giao thông vận tải và sản xuất, nơi mà công việc yêu cầu sự phối hợp với các thiết bị nặng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp