Bản dịch của từ Rigger trong tiếng Việt

Rigger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rigger (Noun)

ɹˈɪgəɹ
ɹˈɪgəɹ
01

Một con tàu được trang bị theo một cách đặc biệt.

A ship rigged in a particular way.

Ví dụ

The new rigger in the harbor impressed everyone with its unique design.

Người chèo thuyền mới ở bến cảng đã gây ấn tượng với mọi người bằng thiết kế độc đáo của nó.

The old rigger, named 'Sailor's Delight', won the annual boat show.

Người chèo thuyền cũ, tên là 'Sailor's Delight', đã giành chiến thắng trong cuộc triển lãm thuyền hàng năm.

The rigger from Spain had a distinctive red sail that caught everyone's eye.

Người chèo thuyền đến từ Tây Ban Nha có một cánh buồm màu đỏ đặc biệt đã thu hút sự chú ý của mọi người.

02

Bàn chải lông dài của một nghệ sĩ.

An artist's long-haired sable brush.

Ví dụ

The painter carefully selected a rigger to create fine details.

Người họa sĩ đã cẩn thận lựa chọn một chiếc máy vẽ để tạo ra những chi tiết đẹp mắt.

The art class instructor recommended using a rigger for intricate work.

Người hướng dẫn lớp nghệ thuật khuyên bạn nên sử dụng máy vẽ cho những tác phẩm phức tạp.

The famous artist's favorite rigger brush was essential for delicate strokes.

Cọ vẽ máy vẽ yêu thích của nghệ sĩ nổi tiếng là điều cần thiết cho những nét vẽ tinh tế.

03

Một người thao túng một cách gian lận một cái gì đó để tạo ra một kết quả hoặc tình huống có lợi cho họ.

A person who fraudulently manipulates something so as to produce a result or situation to their advantage.

Ví dụ

The rigger altered the voting results to win the election.

Kẻ gian lận đã thay đổi kết quả bỏ phiếu để giành chiến thắng trong cuộc bầu cử.

The rigger manipulated the stock market for personal gain.

Người gian lận đã thao túng thị trường chứng khoán để thu lợi cá nhân.

The rigger deceived the public by falsifying information.

Người gian lận đã lừa dối công chúng bằng cách làm sai lệch thông tin.

04

Một người chèo thuyền mang cần chèo trên thuyền chèo đua.

An outrigger carrying a rowlock on a racing rowing boat.

Ví dụ

The rigger on Emma's rowing boat broke during the race.

Giàn chèo trên thuyền chèo của Emma bị gãy trong cuộc đua.

The rowing team had to replace the damaged rigger quickly.

Đội chèo thuyền phải nhanh chóng thay thế giàn chèo bị hư hỏng.

The rowlock on the rigger helped the rowers steer effectively.

Khóa hàng trên thuyền chèo đã giúp các tay chèo điều khiển hiệu quả.

05

Người thực hiện công việc lắp đặt hoặc tham gia lắp đặt tàu buồm, máy bay hoặc dù.

A person who rigs or attends to the rigging of a sailing ship, aircraft, or parachute.

Ví dụ

The experienced rigger ensured the safety of the parachute before the jump.

Người thợ có kinh nghiệm đã đảm bảo an toàn cho chiếc dù trước khi nhảy.

The rigger on the ship expertly handled the rigging to secure the mast.

Người thợ trên tàu đã xử lý dây buộc để cố định cột buồm một cách thành thạo.

The skilled rigger was responsible for setting up the aircraft for takeoff.

Người thợ có tay nghề cao chịu trách nhiệm thiết lập máy bay để cất cánh.

Dạng danh từ của Rigger (Noun)

SingularPlural

Rigger

Riggers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rigger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rigger

Không có idiom phù hợp