Bản dịch của từ Ringwood trong tiếng Việt

Ringwood

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ringwood (Noun)

01

Một loại cây rừng nhiệt đới quý hiếm ở úc, syzygium anisatum (họ myrtaceae), cũng được trồng ở những nơi khác để làm cảnh hoặc thương mại để lấy tán lá thường xanh có mùi hồi, đặc biệt là nguồn tinh dầu.

A rare australian rainforest tree syzygium anisatum family myrtaceae also grown elsewhere as an ornamental or commercially for its aniseedscented evergreen foliage especially as a source of essential oils.

Ví dụ

Ringwood trees grow in Australia and provide essential oils for industry.

Cây ringwood mọc ở Úc và cung cấp tinh dầu cho ngành công nghiệp.

Many people do not know about the ringwood tree's importance in Australia.

Nhiều người không biết về tầm quan trọng của cây ringwood ở Úc.

Is the ringwood tree commonly used in social events in Australia?

Cây ringwood có thường được sử dụng trong các sự kiện xã hội ở Úc không?

02

Nói đầy đủ "ringwood ale (hoặc bia)": một loại bia mạnh ban đầu được ủ tại ringwood ở hampshire.

In full ringwood ale or beer a type of strong ale originally brewed at ringwood in hampshire.

Ví dụ

I enjoyed a Ringwood ale during our social gathering last Saturday.

Tôi đã thưởng thức một chai bia Ringwood trong buổi gặp mặt xã hội hôm thứ Bảy.

They did not serve Ringwood beer at the party last night.

Họ đã không phục vụ bia Ringwood tại bữa tiệc tối qua.

Did you try the Ringwood ale at the local pub last week?

Bạn đã thử bia Ringwood tại quán rượu địa phương tuần trước chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ringwood cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ringwood

Không có idiom phù hợp