Bản dịch của từ Roan trong tiếng Việt

Roan

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roan (Adjective)

ɹˈoʊn
ɹˈoʊn
01

Biểu thị một con vật, đặc biệt là ngựa hoặc bò, có bộ lông màu chủ đạo dày đặc xen kẽ với những sợi lông có màu khác, điển hình là màu nâu sẫm, màu hạt dẻ hoặc màu đen pha với màu trắng.

Denoting an animal, especially a horse or cow, having a coat of a main colour thickly interspersed with hairs of another colour, typically bay, chestnut, or black mixed with white.

Ví dụ

The roan mare stood out in the field of black horses.

Con lừa roan nổi bật giữa đàn ngựa đen.

The roan cow grazed peacefully with the herd of cattle.

Con bò roan ăn cỏ bình yên cùng đàn gia súc.

The roan dog was a unique addition to the animal shelter.

Con chó roan là sự bổ sung độc đáo cho trại bảo tồn động vật.

Roan (Noun)

ɹˈoʊn
ɹˈoʊn
01

Da mềm dẻo làm từ da cừu, dùng đóng sách thay thế cho da dê.

Soft flexible leather made from sheepskin, used in bookbinding as a substitute for morocco.

Ví dụ

The social club's journal was bound in roan leather.

Tạp chí của câu lạc bộ xã hội được đóng bằng da roan.

The rare book collector admired the roan cover of the novel.

Người sưu tập sách hiếm ngưỡng mộ bìa da roan của cuốn tiểu thuyết.

The old library displayed ancient books with roan bindings.

Thư viện cũ trưng bày những cuốn sách cổ với bìa da roan.

02

Một con vật lang thang.

A roan animal.

Ví dụ

The roan horse grazed in the field peacefully.

Con ngựa roan ăn cỏ trên cánh đồng một cách yên bình.

The farmer admired the beauty of his roan cattle.

Người nông dân ngưỡng mộ vẻ đẹp của bầy gia súc roan của mình.

The roan dog played happily with the children in the park.

Con chó roan chơi vui vẻ cùng trẻ em trong công viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/roan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Roan

Không có idiom phù hợp