Bản dịch của từ Roan trong tiếng Việt
Roan

Roan (Adjective)
Biểu thị một con vật, đặc biệt là ngựa hoặc bò, có bộ lông màu chủ đạo dày đặc xen kẽ với những sợi lông có màu khác, điển hình là màu nâu sẫm, màu hạt dẻ hoặc màu đen pha với màu trắng.
Denoting an animal, especially a horse or cow, having a coat of a main colour thickly interspersed with hairs of another colour, typically bay, chestnut, or black mixed with white.
The roan mare stood out in the field of black horses.
Con lừa roan nổi bật giữa đàn ngựa đen.
The roan cow grazed peacefully with the herd of cattle.
Con bò roan ăn cỏ bình yên cùng đàn gia súc.
The roan dog was a unique addition to the animal shelter.
Con chó roan là sự bổ sung độc đáo cho trại bảo tồn động vật.
Roan (Noun)
Da mềm dẻo làm từ da cừu, dùng đóng sách thay thế cho da dê.
Soft flexible leather made from sheepskin, used in bookbinding as a substitute for morocco.
The social club's journal was bound in roan leather.
Tạp chí của câu lạc bộ xã hội được đóng bằng da roan.
The rare book collector admired the roan cover of the novel.
Người sưu tập sách hiếm ngưỡng mộ bìa da roan của cuốn tiểu thuyết.
The old library displayed ancient books with roan bindings.
Thư viện cũ trưng bày những cuốn sách cổ với bìa da roan.
Một con vật lang thang.
A roan animal.
The roan horse grazed in the field peacefully.
Con ngựa roan ăn cỏ trên cánh đồng một cách yên bình.
The farmer admired the beauty of his roan cattle.
Người nông dân ngưỡng mộ vẻ đẹp của bầy gia súc roan của mình.
The roan dog played happily with the children in the park.
Con chó roan chơi vui vẻ cùng trẻ em trong công viên.
Họ từ
"Roan" là một từ chỉ màu sắc của lông động vật, thường dùng để mô tả những con ngựa hoặc bò có lông pha trộn giữa màu trắng và một màu khác (như đỏ hoặc đen). Trong tiếng Anh, "roan" được sử dụng nhất quán cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong thực tiễn, "roan" có thể ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, so với tiếng Anh Anh, nơi thuật ngữ này thường xuất hiện trong các mô tả cụ thể về giống loài động vật.
Từ "roan" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ruāna", có nghĩa là "tô màu" hoặc "đổ màu". Ban đầu, từ này được sử dụng trong bối cảnh mô tả màu lông của động vật, đặc biệt là ngựa, khi lông có sự pha trộn giữa các màu khác nhau, thường là trắng và màu tối. Qua thời gian, "roan" đã trở thành thuật ngữ chuyên biệt trong ngành chăn nuôi và ngựa đua để chỉ một kiểu lông đặc biệt. Sự phát triển này phản ánh sự quan tâm của con người đối với các đặc điểm di truyền và thẩm mỹ trong chăn nuôi động vật.
Từ "roan" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó chủ yếu liên quan đến lĩnh vực mô tả màu sắc của ngựa. Trong ngữ cảnh chung, "roan" được sử dụng chủ yếu trong các cuộc thảo luận về chăn nuôi động vật, nghệ thuật vẽ màu sắc hoặc trong văn hóa dân gian. Từ này có thể xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành về thú y hoặc trong các tác phẩm văn học mô tả ngoại hình của ngựa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp