Bản dịch của từ Rutter trong tiếng Việt
Rutter

Rutter (Noun)
Many rutter were known for their bravery in battle.
Nhiều rutter nổi tiếng với sự dũng cảm trong trận đánh.
Not every rutter was able to afford the expensive armor.
Không phải tất cả rutter đều có khả năng mua được áo giáp đắt tiền.
Were the rutter of the 16th century skilled horsemen?
Những rutter thế kỷ 16 có phải là những người điều vận ngựa tài ba không?
The sailor relied on the rutter to navigate safely through the storm.
Người thủy thủ phụ thuộc vào bản hướng dẫn để điều hướng an toàn qua cơn bão.
The novice captain ignored the rutter and got lost at sea.
Đội trưởng mới bỏ qua bản hướng dẫn và lạc biển.
Did you remember to bring the rutter for our voyage tomorrow?
Bạn có nhớ mang theo bản hướng dẫn cho chuyến hải hành của chúng ta vào ngày mai không?
The farmer used a rutter to mark off the boundaries of his field.
Nông dân đã sử dụng một rutter để đánh dấu ranh giới của cánh đồng của mình.
She couldn't find the rutter to outline the garden for the party.
Cô ấy không thể tìm thấy rutter để vạch ra vườn cho bữa tiệc.
Did you borrow the rutter from John to divide the land?
Bạn đã mượn rutter từ John để chia đất chưa?
The lumberjacks used a rutter to make tracks in the forest.
Các người chặt gỗ đã sử dụng một cái rutter để tạo đường đi trong rừng.
Sleighs cannot move smoothly without the use of a rutter.
Xe trượt không thể di chuyển mượt mà nếu không sử dụng rutter.
Did the lumberjacks forget to bring the rutter for their job?
Các người chặt gỗ có quên mang theo rutter cho công việc của họ không?
"Rutter" là một thuật ngữ dùng để chỉ một loại băng ghi âm âm nhạc truyền thống, thường được sử dụng trong bối cảnh âm nhạc gốc Châu Âu. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ructare", có nghĩa là "hát". Trong tiếng Anh, "rutter" thường liên quan đến các tác phẩm âm nhạc mang tính chất thánh ca, đặc biệt trong bối cảnh của Giáo hội. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm và sử dụng, tuy nhiên, tại một số khu vực, nó có thể được nhân cách hóa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và phong cách âm nhạc.
Từ "rutter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ruta", nghĩa là "thuyền", phản ánh mối liên hệ với lĩnh vực hàng hải. Trong lịch sử, "rutter" được sử dụng để chỉ các tài liệu hướng dẫn hoặc bản đồ hàng hải, giúp định hướng khi di chuyển trên biển. Ngày nay, từ này được áp dụng rộng rãi trong ngành hàng hải và công nghệ, thể hiện sự phát triển từ ý nghĩa ban đầu là công cụ hỗ trợ điều hướng.
Từ "rutter" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "rutter" thường được sử dụng trong các lĩnh vực hàng hải và địa lý, ám chỉ đến bản đồ hoặc hướng dẫn hàng hải. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản yêu cầu về việc điều hướng tàu thuyền hoặc trong các nghiên cứu liên quan đến biển. Việc hiểu rõ ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng "rutter" là cần thiết cho các sinh viên chuyên ngành liên quan.