Bản dịch của từ Sacrament trong tiếng Việt
Sacrament

Sacrament (Noun)
(trong nhà thờ thiên chúa giáo) một nghi lễ hoặc nghi lễ tôn giáo được coi là truyền đạt ân sủng thiêng liêng, chẳng hạn như lễ rửa tội, bí tích thánh thể và (trong công giáo la mã và nhiều giáo hội chính thống) việc sám hối và xức dầu cho người bệnh.
In the christian church a religious ceremony or ritual regarded as imparting divine grace such as baptism the eucharist and in the roman catholic and many orthodox churches penance and the anointing of the sick.
Baptism is a significant sacrament in many Christian communities around the world.
Lễ rửa tội là một bí tích quan trọng trong nhiều cộng đồng Kitô giáo.
The church does not consider marriage a sacrament for all believers.
Nhà thờ không coi hôn nhân là bí tích cho tất cả tín đồ.
Is the Eucharist considered a sacrament in your church?
Thánh Thể có được coi là một bí tích trong nhà thờ của bạn không?
Một điều có ý nghĩa huyền bí và thiêng liêng; một biểu tượng tôn giáo.
A thing of mysterious and sacred significance a religious symbol.
The sacrament is an important part of many religious ceremonies.
Bí tích là một phần quan trọng của nhiều nghi lễ tôn giáo.
She doesn't fully understand the sacrament's spiritual significance.
Cô ấy không hiểu rõ về ý nghĩa tinh thần của bí tích.
Is the sacrament a common practice in your cultural traditions?
Bí tích có phải là một thói quen phổ biến trong truyền thống văn hóa của bạn không?
The priest administered the sacrament during the church service.
Cha xứ truyền bí tích trong lễ thánh.
Not everyone in the community participates in the sacrament regularly.
Không phải ai trong cộng đồng cũng tham gia bí tích thường xuyên.
Do you understand the significance of receiving the sacrament in church?
Bạn hiểu ý nghĩa của việc nhận bí tích trong nhà thờ không?
Họ từ
Thuật ngữ "sacrament" (bí tích) trong tiếng Anh có nghĩa là một nghi lễ thiêng liêng trong Kitô giáo, được xem như là một dấu chỉ hữu hình của ân sủng thiên chúa. Các bí tích thông thường bao gồm Báp têm và Bánh Thánh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, có sự khác biệt trong cách phát âm: tiếng Anh Anh nhấn âm vào vần trước (sækrəmənt), trong khi tiếng Anh Mỹ nhấn âm vào vần sau (sækrəˌmænt). Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến cách người nói giao tiếp trong hội thoại hàng ngày.
Từ “sacrament” có nguồn gốc từ tiếng Latin “sacramentum,” có nghĩa là “lời thề” hoặc “lễ nghi tôn giáo.” Thuật ngữ này được sử dụng trong Kitô giáo để chỉ những bí tích, các nghi lễ mang lại ân sủng thiêng liêng cho tín đồ. Sự chuyển đổi từ nghĩa "lời thề" thành "bí tích" phản ánh vai trò tôn giáo quan trọng của những nghi lễ này trong việc kết nối con người với thần thánh và tạo nên ý nghĩa thiêng liêng trong cuộc sống.
Từ "sacrament" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong 4 kĩ năng nghe, nói, đọc và viết. Thông thường, từ này xuất hiện trong bối cảnh tôn giáo, chủ yếu liên quan đến các nghi thức thiêng liêng trong Kitô giáo, như rửa tội hoặc tiệc thánh. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về triết học và thần học, nhưng không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp