Bản dịch của từ Safety valve trong tiếng Việt
Safety valve

Safety valve (Noun)
Một van được đặt để mở ở áp suất thấp hơn áp suất mà tại đó bình chứa khí, hơi, v.v. (chẳng hạn như nồi hơi hoặc nồi áp suất), sẽ nổ, do đó làm giảm áp suất; một van cứu trợ.
A valve set to open at a pressure below that at which a container holding a gas vapour etc such as a boiler or pressure cooker would burst thus reducing the pressure a relief valve.
The safety valve prevents explosions in high-pressure gas containers.
Van an toàn ngăn chặn nổ trong các bình khí áp suất cao.
The safety valve does not work properly in some old pressure cookers.
Van an toàn không hoạt động đúng cách trong một số nồi áp suất cũ.
Is the safety valve tested regularly in community gas systems?
Van an toàn có được kiểm tra thường xuyên trong hệ thống khí của cộng đồng không?
The safety valve prevents accidents in the city's gas distribution system.
Van an toàn ngăn chặn tai nạn trong hệ thống phân phối khí của thành phố.
The safety valve does not work properly in some old buildings.
Van an toàn không hoạt động đúng cách trong một số tòa nhà cũ.
Is the safety valve checked regularly in your neighborhood's gas lines?
Van an toàn có được kiểm tra thường xuyên trong đường ống khí của khu phố bạn không?
Talking to friends can be a safety valve during stressful times.
Nói chuyện với bạn bè có thể là van an toàn trong thời gian căng thẳng.
Social media is not a safety valve for everyone's emotional pressure.
Mạng xã hội không phải là van an toàn cho tất cả mọi người.
Is exercise a safety valve for reducing social anxiety in students?
Tập thể dục có phải là van an toàn để giảm lo âu xã hội ở học sinh không?
Van an toàn (safety valve) là thiết bị cơ khí được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp để ngăn ngừa áp lực quá cao trong các hệ thống kín. Van hoạt động bằng cách tự động mở ra khi áp lực vượt quá giới hạn an toàn, từ đó giải phóng áp lực dư thừa. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương đương, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng trong giao tiếp.
Từ "safety valve" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latinh, trong đó "salus" có nghĩa là an toàn, và "valva" có nghĩa là cánh cửa hoặc van. Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi các thiết bị công nghiệp cần cơ chế để giải phóng áp suất dư thừa nhằm ngăn chặn tai nạn nguy hiểm. Ngày nay, "safety valve" được sử dụng không chỉ trong ngữ cảnh kỹ thuật mà còn trong các lĩnh vực khác như tâm lý học, miêu tả cách thức giải tỏa căng thẳng.
Cụm từ "safety valve" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading khi liên quan đến các chủ đề môi trường và công nghệ. Tần suất xuất hiện của cụm từ này có thể thấp hơn trong phần Writing và Speaking, nhưng vẫn có thể thấy trong các cuộc thảo luận về các biện pháp bảo vệ an toàn trong ngành công nghiệp. "Safety valve" thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật, luật pháp và thiết kế hệ thống, thể hiện vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn tai nạn và thiệt hại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp