Bản dịch của từ Safety valve trong tiếng Việt

Safety valve

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Safety valve (Noun)

sˈeɪfti vælv
sˈeɪfti vælv
01

Một van được đặt để mở ở áp suất thấp hơn áp suất mà tại đó bình chứa khí, hơi, v.v. (chẳng hạn như nồi hơi hoặc nồi áp suất), sẽ nổ, do đó làm giảm áp suất; một van cứu trợ.

A valve set to open at a pressure below that at which a container holding a gas vapour etc such as a boiler or pressure cooker would burst thus reducing the pressure a relief valve.

Ví dụ

The safety valve prevents explosions in high-pressure gas containers.

Van an toàn ngăn chặn nổ trong các bình khí áp suất cao.

The safety valve does not work properly in some old pressure cookers.

Van an toàn không hoạt động đúng cách trong một số nồi áp suất cũ.

Is the safety valve tested regularly in community gas systems?

Van an toàn có được kiểm tra thường xuyên trong hệ thống khí của cộng đồng không?

02

(bằng cách mở rộng) một van được thiết lập để đóng một thùng chứa khí hoặc hơi nhằm tránh mất áp suất quá mức.

By extension a valve set to close a container holding a gas or vapour to prevent excessive loss of pressure.

Ví dụ

The safety valve prevents accidents in the city's gas distribution system.

Van an toàn ngăn chặn tai nạn trong hệ thống phân phối khí của thành phố.

The safety valve does not work properly in some old buildings.

Van an toàn không hoạt động đúng cách trong một số tòa nhà cũ.

Is the safety valve checked regularly in your neighborhood's gas lines?

Van an toàn có được kiểm tra thường xuyên trong đường ống khí của khu phố bạn không?

03

(nghĩa bóng) bất kỳ cơ chế nào giúp giảm bớt áp lực hoặc căng thẳng về thể chất hoặc tinh thần.

Figuratively any mechanism offering relief from physical or emotional pressure or tension.

Ví dụ

Talking to friends can be a safety valve during stressful times.

Nói chuyện với bạn bè có thể là van an toàn trong thời gian căng thẳng.

Social media is not a safety valve for everyone's emotional pressure.

Mạng xã hội không phải là van an toàn cho tất cả mọi người.

Is exercise a safety valve for reducing social anxiety in students?

Tập thể dục có phải là van an toàn để giảm lo âu xã hội ở học sinh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/safety valve/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Safety valve

Không có idiom phù hợp