Bản dịch của từ Sample definition trong tiếng Việt

Sample definition

Noun [U/C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sample definition (Noun)

sˈæmpəl dˌɛfənˈɪʃən
sˈæmpəl dˌɛfənˈɪʃən
01

Một phần nhỏ hoặc số lượng dự kiến để thể hiện toàn bộ.

A small part or quantity intended to show what the whole is like.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một mẫu được lấy để kiểm tra hoặc phân tích khoa học.

A specimen taken for scientific testing or analysis.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Sample definition (Noun)

sˈæmpəl dˌɛfənˈɪʃən
sˈæmpəl dˌɛfənˈɪʃən
01

Một định nghĩa hoặc giải thích về một từ hoặc cụm từ nhất định, thường được tìm thấy trong từ điển hoặc từ điển.

A definition or explanation of a certain word or phrase, often found in dictionaries or glossaries.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tuyên bố về bản chất cơ bản của một cái gì đó, đặc biệt trong bối cảnh của một mẫu được sử dụng trong nghiên cứu.

A statement of the essential nature of something, especially in the context of a sample used in research.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sample definition cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sample definition

Không có idiom phù hợp