Bản dịch của từ Scrape into trong tiếng Việt

Scrape into

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scrape into (Verb)

skɹˈeɪp ˈɪntu
skɹˈeɪp ˈɪntu
01

Làm sạch bề mặt bằng cách cạo bỏ bụi bẩn hoặc chất không mong muốn.

To remove dirt or unwanted material from a surface by rubbing it with a sharp or hard tool.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thu thập thông tin hoặc dữ liệu từ một nguồn, thường sử dụng kỹ thuật thu thập có hệ thống.

To collect information or data from a source, often using a technique that extracts it systematically.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Khiến một thứ gì đó dần dần có được một phẩm chất hoặc trạng thái cụ thể, thường gặp khó khăn.

To cause to gradually gain a particular quality or state, often with some difficulty.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scrape into cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scrape into

Không có idiom phù hợp