Bản dịch của từ Scrape into trong tiếng Việt
Scrape into
Verb

Scrape into (Verb)
skɹˈeɪp ˈɪntu
skɹˈeɪp ˈɪntu
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Thu thập thông tin hoặc dữ liệu từ một nguồn, thường sử dụng kỹ thuật thu thập có hệ thống.
To collect information or data from a source, often using a technique that extracts it systematically.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Khiến một thứ gì đó dần dần có được một phẩm chất hoặc trạng thái cụ thể, thường gặp khó khăn.
To cause to gradually gain a particular quality or state, often with some difficulty.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Scrape into
Không có idiom phù hợp