Bản dịch của từ Scrip trong tiếng Việt
Scrip
Scrip (Noun)
The beggar carried a scrip filled with coins from kind strangers.
Người ăn xin mang theo một túi đựng đầy tiền xu từ những người xa lạ tử tế.
The shepherd's trusty scrip held his lunch during the long journey.
Chiếc túi đựng của người chăn cừu tin cậy giữ bữa trưa của anh ấy trong suốt chuyến đi dài.
Giấy chứng nhận cho phép chủ sở hữu có được quyền sở hữu một số phần đất công.
A certificate entitling the holder to acquire possession of certain portions of public land.
The government issued scrips to distribute land to farmers.
Chính phủ phát hành giấy chứng nhận để phân phát đất cho nông dân.
Each scrip represented a specific plot of land for ownership.
Mỗi giấy chứng nhận đại diện cho một khu đất cụ thể để sở hữu.
Giấy chứng nhận tiền tạm thời được đăng ký cho một ngân hàng hoặc công ty, cho phép người nắm giữ giấy chứng nhận chính thức và cổ tức.
A provisional certificate of money subscribed to a bank or company, entitling the holder to a formal certificate and dividends.
She received a scrip for her investment in the local bank.
Cô ấy nhận được một giấy chứng nhận tạm thời cho đầu tư của mình vào ngân hàng địa phương.
The company issued scrips to shareholders as part of the dividend payout.
Công ty phát hành giấy chứng nhận cho cổ đông là một phần của việc trả cổ tức.
The charity event only accepted scrip for donations.
Sự kiện từ thiện chỉ chấp nhận tiền giấy để quyên góp.
During the Great Depression, scrip was used in local communities.
Trong thời kỳ Đại suy thoái, tiền giấy được sử dụng trong cộng đồng địa phương.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp