Bản dịch của từ Scrip trong tiếng Việt

Scrip

Noun [U/C]

Scrip (Noun)

skɹɪp
skɹˈɪp
01

Một cái túi hoặc túi nhỏ, thường được người hành hương, người chăn cừu hoặc người ăn xin mang theo.

A small bag or pouch, typically one carried by a pilgrim, shepherd, or beggar.

Ví dụ

The beggar carried a scrip filled with coins from kind strangers.

Người ăn xin mang theo một túi đựng đầy tiền xu từ những người xa lạ tử tế.

The shepherd's trusty scrip held his lunch during the long journey.

Chiếc túi đựng của người chăn cừu tin cậy giữ bữa trưa của anh ấy trong suốt chuyến đi dài.

The pilgrim's scrip contained essential supplies for the arduous pilgrimage.

Túi của hành hương chứa đựng những vật dụng cần thiết cho cuộc hành hương gian khổ.

02

Giấy chứng nhận cho phép chủ sở hữu có được quyền sở hữu một số phần đất công.

A certificate entitling the holder to acquire possession of certain portions of public land.

Ví dụ

The government issued scrips to distribute land to farmers.

Chính phủ phát hành giấy chứng nhận để phân phát đất cho nông dân.

Each scrip represented a specific plot of land for ownership.

Mỗi giấy chứng nhận đại diện cho một khu đất cụ thể để sở hữu.

The settlers eagerly awaited their scrips to claim their land rights.

Các thực dân háo hức chờ đợi giấy chứng nhận của họ để tuyên bố quyền sở hữu đất đai.

03

Giấy chứng nhận tiền tạm thời được đăng ký cho một ngân hàng hoặc công ty, cho phép người nắm giữ giấy chứng nhận chính thức và cổ tức.

A provisional certificate of money subscribed to a bank or company, entitling the holder to a formal certificate and dividends.

Ví dụ

She received a scrip for her investment in the local bank.

Cô ấy nhận được một giấy chứng nhận tạm thời cho đầu tư của mình vào ngân hàng địa phương.

The company issued scrips to shareholders as part of the dividend payout.

Công ty phát hành giấy chứng nhận cho cổ đông là một phần của việc trả cổ tức.

Investors eagerly awaited the formal scrip from the bank.

Nhà đầu tư háo hức chờ đợi giấy chứng nhận chính thức từ ngân hàng.

04

Tiền giấy với số lượng ít hơn một đô la.

Paper money in amounts of less than a dollar.

Ví dụ

The charity event only accepted scrip for donations.

Sự kiện từ thiện chỉ chấp nhận tiền giấy để quyên góp.

During the Great Depression, scrip was used in local communities.

Trong thời kỳ Đại suy thoái, tiền giấy được sử dụng trong cộng đồng địa phương.

The town issued scrip to support struggling residents.

Thị trấn phát hành tiền giấy để hỗ trợ cư dân gặp khó khăn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scrip

Không có idiom phù hợp