Bản dịch của từ Scrolled trong tiếng Việt
Scrolled

Scrolled (Verb)
She scrolled through the news feed on her smartphone.
Cô ấy cuộn qua dòng tin tức trên điện thoại thông minh của mình.
He didn't scroll down far enough to find the answer.
Anh ấy không cuộn xuống đủ xa để tìm câu trả lời.
Did you scroll through the comments section of the post?
Bạn đã cuộn qua phần bình luận của bài đăng chưa?
She scrolled through the article to find relevant data.
Cô ấy cuộn qua bài báo để tìm dữ liệu liên quan.
He didn't scroll down enough to see the conclusion of the report.
Anh ấy không cuộn đủ xuống để thấy kết luận của báo cáo.
Dạng động từ của Scrolled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scroll |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scrolled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scrolled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scrolls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scrolling |
Scrolled (Noun)
Một cách viết cổ điển hoặc tạo một bản sao của một cái gì đó bằng cách cuộn một tờ giấy dài lên hai con lăn và di chuyển nó lên hoặc xuống khi bạn viết hoặc vẽ lên đó.
An oldfashioned way of writing or making a copy of something by rolling a long sheet of paper onto two rollers and moving it up or down as you write or draw on it.
She scrolled through the long list of vocabulary words for her IELTS exam.
Cô ấy lăn qua danh sách dài các từ vựng cho kỳ thi IELTS của mình.
He never scrolled down to check the word count in his IELTS essay.
Anh ấy không bao giờ cuộn xuống để kiểm tra số từ trong bài luận IELTS của mình.
Did you remember to scroll back and review your IELTS writing?
Bạn có nhớ cuộn lại và xem xét bài viết IELTS của mình không?
She scrolled through the essay to find relevant information for IELTS.
Cô ấy cuộn qua bài luận để tìm thông tin liên quan cho IELTS.
He never scrolled down the page during the speaking test.
Anh ấy không bao giờ cuộn xuống trang trong bài kiểm tra nói.
Họ từ
"Scrolled" là dạng quá khứ của động từ "scroll", có nghĩa là cuộn lên hoặc cuộn xuống, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và giao diện người dùng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "scroll" có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong ngữ cảnh in ấn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường gắn liền với công nghệ số. "Scrolled" thể hiện hành động cuộn theo chiều dọc trong các tài liệu hoặc ứng dụng điện tử.
Từ "scrolled" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "scrollare", có nghĩa là "cuộn" hoặc "xoay tròn". Trong thời kỳ Trung cổ, scroll (cuộn giấy) được sử dụng để lưu trữ văn bản, thể hiện kiến thức và thông tin. Việc cuộn giấy thành hình tròn hoặc cuộn lại giúp người dùng dễ dàng lưu trữ và truy cập. Ngày nay, "scrolled" không chỉ ám chỉ hành động cuộn vật lý mà còn được mở rộng trong ngữ cảnh kỹ thuật số, thể hiện việc di chuyển trang web hoặc tài liệu bằng cách cuộn chuột hoặc ngón tay.
Từ "scrolled" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình do liên quan đến việc sử dụng công nghệ và tài liệu trực tuyến. Trong ngữ cảnh khác, "scrolled" thường được sử dụng để mô tả hành động di chuyển qua nội dung trên màn hình, như trong các tình huống sử dụng mạng xã hội, đọc bài viết trực tuyến hoặc duyệt web. Từ này phản ánh thói quen tiếp cận thông tin hiện đại trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

