Bản dịch của từ Scrolled trong tiếng Việt

Scrolled

Verb Noun [U/C]

Scrolled (Verb)

skɹoʊld
skɹoʊld
01

Để di chuyển văn bản hoặc thông tin khác trên màn hình máy tính lên hoặc xuống để bạn có thể đọc các phần khác nhau của nó.

To move text or other information on a computer screen up or down so that you can read different parts of it.

Ví dụ

She scrolled through the news feed on her smartphone.

Cô ấy cuộn qua dòng tin tức trên điện thoại thông minh của mình.

He didn't scroll down far enough to find the answer.

Anh ấy không cuộn xuống đủ xa để tìm câu trả lời.

Did you scroll through the comments section of the post?

Bạn đã cuộn qua phần bình luận của bài đăng chưa?

She scrolled through the article to find relevant data.

Cô ấy cuộn qua bài báo để tìm dữ liệu liên quan.

He didn't scroll down enough to see the conclusion of the report.

Anh ấy không cuộn đủ xuống để thấy kết luận của báo cáo.

Dạng động từ của Scrolled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Scroll

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Scrolled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Scrolled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Scrolls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scrolling

Scrolled (Noun)

skɹoʊld
skɹoʊld
01

Một cách viết cổ điển hoặc tạo một bản sao của một cái gì đó bằng cách cuộn một tờ giấy dài lên hai con lăn và di chuyển nó lên hoặc xuống khi bạn viết hoặc vẽ lên đó.

An oldfashioned way of writing or making a copy of something by rolling a long sheet of paper onto two rollers and moving it up or down as you write or draw on it.

Ví dụ

She scrolled through the long list of vocabulary words for her IELTS exam.

Cô ấy lăn qua danh sách dài các từ vựng cho kỳ thi IELTS của mình.

He never scrolled down to check the word count in his IELTS essay.

Anh ấy không bao giờ cuộn xuống để kiểm tra số từ trong bài luận IELTS của mình.

Did you remember to scroll back and review your IELTS writing?

Bạn có nhớ cuộn lại và xem xét bài viết IELTS của mình không?

She scrolled through the essay to find relevant information for IELTS.

Cô ấy cuộn qua bài luận để tìm thông tin liên quan cho IELTS.

He never scrolled down the page during the speaking test.

Anh ấy không bao giờ cuộn xuống trang trong bài kiểm tra nói.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scrolled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng
[...] After completing my homework, I spend most of my time entertaining myself, such as watching films or on TikTok [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng
IELTS Speaking: Bài mẫu Part 1 chủ đề Social Networking Sites
[...] However, to be honest, I am not the biggest fan of this site since I often catch myself retaining nothing after 3 hours of through hundreds of TikTok videos [...]Trích: IELTS Speaking: Bài mẫu Part 1 chủ đề Social Networking Sites
Describe a skill that takes a long time to learn | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Well, I suppose that most young people just spend time staring at their smartphone when they have to wait for something, through their Facebook newsfeed, while elderly people probably tend to have a conversation with each other, talk about the weather, or read the news [...]Trích: Describe a skill that takes a long time to learn | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Scrolled

Không có idiom phù hợp