Bản dịch của từ Seesaw trong tiếng Việt
Seesaw

Seesaw (Noun)
(y học, được cho là) một kiểu thở bất thường do tắc nghẽn đường thở, đặc trưng bởi chuyển động nghịch lý của ngực và bụng.
(medicine, attributively) an abnormal breathing pattern caused by airway obstruction, characterized by paradoxical chest and abdominal movement.
The seesaw of the patient's chest and abdomen alarmed the nurse.
Sự đổi động đối lập giữa ngực và bụng của bệnh nhân làm lo sợ y tá.
The doctor identified the seesaw breathing pattern during the examination.
Bác sĩ nhận biết mẫu hơi thở đẩy lùi trong quá trình kiểm tra.
The infant's seesaw breathing was a sign of respiratory distress.
Hơi thở đẩy lùi của em bé là dấu hiệu của khó thở.
Một loạt các chuyển động hoặc cảm xúc xen kẽ nhau.
A series of alternating movements or feelings.
The seesaw of emotions in the social gathering was exhausting.
Sự đổi động xen kẽ của cảm xúc trong buổi tụ tập xã hội làm mệt mỏi.
The seesaw of opinions on social issues can lead to conflicts.
Sự đổi động xen kẽ của ý kiến về các vấn đề xã hội có thể dẫn đến xung đột.
The seesaw of popularity among classmates can be challenging.
Sự đổi động xen kẽ của sự phổ biến giữa các bạn cùng lớp có thể khó khăn.
Một loạt chuyển động lên xuống.
A series of up-and-down movements.
Children were playing on the seesaw in the park.
Trẻ em đang chơi trên cái xích đu ở công viên.
The seesaw symbolizes the balance of give and take in relationships.
Cái xích đu tượng trưng cho sự cân bằng trong mối quan hệ.
The seesaw's movement can represent the fluctuations in social dynamics.
Sự chuyển động của cái xích đu có thể đại diện cho sự biến động trong động lực xã hội.
Seesaw (Verb)
The decision-making process can seesaw between different opinions.
Quá trình ra quyết định có thể đổi lưu giữa các ý kiến khác nhau.
Public opinion can seesaw based on media coverage.
Ý kiến công cộng có thể thay đổi dựa trên báo chí.
The seesawing of public sentiment affects political outcomes.
Sự dao động của tâm lý công cộng ảnh hưởng đến kết quả chính trị.
(nội động, mở rộng) để dao động.
(intransitive, by extension) to fluctuate.
Her mood tends to seesaw between happiness and sadness.
Tâm trạng của cô ấy thường dao động giữa niềm vui và buồn.
Public opinion on the issue seesawed back and forth throughout the year.
Ý kiến công cộng về vấn đề này dao động đi lại suốt cả năm.
The stock prices seesawed unpredictably due to market uncertainty.
Giá cổ phiếu dao động không dự đoán được do sự không chắc chắn của thị trường.
(nội động từ) sử dụng bập bênh.
(intransitive) to use a seesaw.
Children seesawed happily at the playground.
Trẻ em đu đưa vui vẻ ở công viên.
The siblings seesawed together during the family picnic.
Hai anh em đu đưa cùng nhau trong chuyến dã ngoại gia đình.
Friends seesawed while chatting about their school day.
Bạn bè đu đưa khi trò chuyện về ngày học của họ.
Seesaw (Adjective)
Dao động.
Her seesaw emotions affected her social interactions.
Cảm xúc dao động của cô ấy ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội của cô ấy.
The seesaw popularity of the event puzzled the organizers.
Sự phổ biến dao động của sự kiện khiến cho các nhà tổ chức bối rối.
The seesaw relationships in the group caused tension among members.
Mối quan hệ dao động trong nhóm gây ra căng thẳng giữa các thành viên.
Họ từ
"Seesaw" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một thiết bị chơi giải trí cho trẻ em, thường có hai đầu được nâng lên và hạ xuống theo chiều đối diện, cho phép người chơi ngồi ở mỗi đầu. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "seesaw" được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ tương đương "teeter-totter" cũng là một cách gọi thông dụng. Hai từ này có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong ngữ cảnh vui chơi, mặc dù "teeter-totter" thường mang sắc thái người chơi lệch về phía bên nào.
Từ "seesaw" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sesawe", xuất phát từ tiếng Latinh "sagitta", có nghĩa là mũi tên, ám chỉ chuyển động lên xuống tương ứng. Trong văn hóa phương Tây, "seesaw" được sử dụng để mô tả cấu trúc trò chơi mà hai người ngồi ở hai đầu đối diện và di chuyển lên xuống. Sự liên kết này phản ánh rõ rệt tính chất đối kháng và chuyển động, tạo điều kiện cho việc liên tưởng đến sự cân bằng và luân phiên trong các hoạt động xã hội.
Từ "seesaw" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến đồ chơi trẻ em hoặc các bài học về chuyển động. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được áp dụng khi thảo luận về sự cân bằng hoặc đối lập trong các tình huống xã hội hoặc tâm lý. Tương tự, trong văn hóa phổ thông, "seesaw" thường được liên kết với sự vui vẻ và tương tác trong hoạt động giải trí cho trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp