Bản dịch của từ Seesaw trong tiếng Việt

Seesaw

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seesaw (Noun)

sˈisˌɔ
sˈisˌɑ
01

(y học, được cho là) một kiểu thở bất thường do tắc nghẽn đường thở, đặc trưng bởi chuyển động nghịch lý của ngực và bụng.

(medicine, attributively) an abnormal breathing pattern caused by airway obstruction, characterized by paradoxical chest and abdominal movement.

Ví dụ

The seesaw of the patient's chest and abdomen alarmed the nurse.

Sự đổi động đối lập giữa ngực và bụng của bệnh nhân làm lo sợ y tá.

The doctor identified the seesaw breathing pattern during the examination.

Bác sĩ nhận biết mẫu hơi thở đẩy lùi trong quá trình kiểm tra.

The infant's seesaw breathing was a sign of respiratory distress.

Hơi thở đẩy lùi của em bé là dấu hiệu của khó thở.

02

Một loạt các chuyển động hoặc cảm xúc xen kẽ nhau.

A series of alternating movements or feelings.

Ví dụ

The seesaw of emotions in the social gathering was exhausting.

Sự đổi động xen kẽ của cảm xúc trong buổi tụ tập xã hội làm mệt mỏi.

The seesaw of opinions on social issues can lead to conflicts.

Sự đổi động xen kẽ của ý kiến về các vấn đề xã hội có thể dẫn đến xung đột.

The seesaw of popularity among classmates can be challenging.

Sự đổi động xen kẽ của sự phổ biến giữa các bạn cùng lớp có thể khó khăn.

03

Một loạt chuyển động lên xuống.

A series of up-and-down movements.

Ví dụ

Children were playing on the seesaw in the park.

Trẻ em đang chơi trên cái xích đu ở công viên.

The seesaw symbolizes the balance of give and take in relationships.

Cái xích đu tượng trưng cho sự cân bằng trong mối quan hệ.

The seesaw's movement can represent the fluctuations in social dynamics.

Sự chuyển động của cái xích đu có thể đại diện cho sự biến động trong động lực xã hội.

Seesaw (Verb)

sˈisˌɔ
sˈisˌɑ
01

(ngoại động) làm cho chuyển động lùi và tiến theo kiểu bập bênh.

(transitive) to cause to move backward and forward in seesaw fashion.

Ví dụ

The decision-making process can seesaw between different opinions.

Quá trình ra quyết định có thể đổi lưu giữa các ý kiến khác nhau.

Public opinion can seesaw based on media coverage.

Ý kiến công cộng có thể thay đổi dựa trên báo chí.

The seesawing of public sentiment affects political outcomes.

Sự dao động của tâm lý công cộng ảnh hưởng đến kết quả chính trị.

02

(nội động, mở rộng) để dao động.

(intransitive, by extension) to fluctuate.

Ví dụ

Her mood tends to seesaw between happiness and sadness.

Tâm trạng của cô ấy thường dao động giữa niềm vui và buồn.

Public opinion on the issue seesawed back and forth throughout the year.

Ý kiến công cộng về vấn đề này dao động đi lại suốt cả năm.

The stock prices seesawed unpredictably due to market uncertainty.

Giá cổ phiếu dao động không dự đoán được do sự không chắc chắn của thị trường.

03

(nội động từ) sử dụng bập bênh.

(intransitive) to use a seesaw.

Ví dụ

Children seesawed happily at the playground.

Trẻ em đu đưa vui vẻ ở công viên.

The siblings seesawed together during the family picnic.

Hai anh em đu đưa cùng nhau trong chuyến dã ngoại gia đình.

Friends seesawed while chatting about their school day.

Bạn bè đu đưa khi trò chuyện về ngày học của họ.

Seesaw (Adjective)

sˈisˌɔ
sˈisˌɑ
01

Dao động.

Fluctuating.

Ví dụ

Her seesaw emotions affected her social interactions.

Cảm xúc dao động của cô ấy ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội của cô ấy.

The seesaw popularity of the event puzzled the organizers.

Sự phổ biến dao động của sự kiện khiến cho các nhà tổ chức bối rối.

The seesaw relationships in the group caused tension among members.

Mối quan hệ dao động trong nhóm gây ra căng thẳng giữa các thành viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seesaw/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seesaw

Không có idiom phù hợp