Bản dịch của từ Segments trong tiếng Việt
Segments

Segments (Noun)
Mỗi phần mà một vật được chia thành.
Each of the parts into which something is divided.
She divided her essay into three segments for clarity.
Cô ấy chia bài luận của mình thành ba phần để rõ ràng.
The presentation lacked coherence due to missing segments.
Bài thuyết trình thiếu sự liên kết do thiếu các phân đoạn.
Do you think dividing the topic into smaller segments is helpful?
Bạn có nghĩ rằng việc chia chủ đề thành các phân đoạn nhỏ hữu ích không?
She divided her essay into clear segments for better organization.
Cô ấy chia bài luận của mình thành các phần rõ ràng để tổ chức tốt hơn.
Using too many segments in your speech can confuse the audience.
Sử dụng quá nhiều phần trong bài nói của bạn có thể làm người nghe bối rối.
Did you include enough segments to cover all aspects of the topic?
Bạn có bao gồm đủ các phần để bao phủ tất cả các khía cạnh của chủ đề không?
She divided her essay into three segments for clarity.
Cô ấy chia bài luận của mình thành ba phần để rõ ràng.
The student's speech lacked clear segments, making it hard to follow.
Bài phát biểu của học sinh thiếu các phần rõ ràng, khó theo dõi.
Are there specific segments you need help with in your presentation?
Có những phần cụ thể nào bạn cần trợ giúp trong bài thuyết trình của bạn không?
Dạng danh từ của Segments (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Segment | Segments |
Segments (Verb)
Tạo thành các phân đoạn.
To create segments.
She segments her essay into three parts.
Cô ấy phân đoạn bài tiểu luận của mình thành ba phần.
He does not segment his speaking practice effectively.
Anh ấy không phân đoạn việc luyện nói của mình một cách hiệu quả.
Do you know how to segment your writing for IELTS tasks?
Bạn có biết cách phân đoạn viết của mình cho các bài tập IELTS không?
She segments her essay into introduction, body, and conclusion.
Cô ấy chia bài luận của mình thành phần giới thiệu, thân và kết luận.
He does not segment his presentation, making it hard to follow.
Anh ấy không chia phần trình bày của mình, làm cho việc theo dõi trở nên khó khăn.
Do you think it's important to segment your writing for clarity?
Bạn có nghĩ rằng việc chia nhỏ bài viết để rõ ràng là quan trọng không?
She segments her essay into three parts for clarity.
Cô ấy chia bài luận của mình thành ba phần để rõ ràng.
He does not segment his speaking topics effectively in the IELTS exam.
Anh ấy không chia các chủ đề nói của mình một cách hiệu quả trong kỳ thi IELTS.
Do you segment your writing tasks when preparing for the exam?
Bạn chia các nhiệm vụ viết của mình khi chuẩn bị cho kỳ thi không?
Dạng động từ của Segments (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Segment |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Segmented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Segmented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Segments |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Segmenting |
Họ từ
Từ "segments" trong tiếng Anh chỉ các phần được chia nhỏ hoặc các đoạn riêng lẻ trong một tổng thể. Trong ngữ cảnh toán học, nó có thể ám chỉ các phần của đường thẳng, trong khi trong lĩnh vực sinh học, nó có thể liên quan đến các phần của sinh vật. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, đều được phát âm và viết tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh thương mại hoặc truyền thông, cách sử dụng có thể khác nhau, như "market segments" (phân khúc thị trường) trong marketing.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp