Bản dịch của từ Segments trong tiếng Việt

Segments

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Segments (Noun)

sˈɛgmnts
sˈɛgmnts
01

Mỗi phần mà một vật được chia thành.

Each of the parts into which something is divided.

Ví dụ

She divided her essay into three segments for clarity.

Cô ấy chia bài luận của mình thành ba phần để rõ ràng.

The presentation lacked coherence due to missing segments.

Bài thuyết trình thiếu sự liên kết do thiếu các phân đoạn.

Do you think dividing the topic into smaller segments is helpful?

Bạn có nghĩ rằng việc chia chủ đề thành các phân đoạn nhỏ hữu ích không?

02

Một phần riêng biệt của một tổng thể.

A distinct part of a whole.

Ví dụ

She divided her essay into clear segments for better organization.

Cô ấy chia bài luận của mình thành các phần rõ ràng để tổ chức tốt hơn.

Using too many segments in your speech can confuse the audience.

Sử dụng quá nhiều phần trong bài nói của bạn có thể làm người nghe bối rối.

Did you include enough segments to cover all aspects of the topic?

Bạn có bao gồm đủ các phần để bao phủ tất cả các khía cạnh của chủ đề không?

03

Một phần của một vật thể lớn hơn.

A section of a larger object.

Ví dụ

She divided her essay into three segments for clarity.

Cô ấy chia bài luận của mình thành ba phần để rõ ràng.

The student's speech lacked clear segments, making it hard to follow.

Bài phát biểu của học sinh thiếu các phần rõ ràng, khó theo dõi.

Are there specific segments you need help with in your presentation?

Có những phần cụ thể nào bạn cần trợ giúp trong bài thuyết trình của bạn không?

Dạng danh từ của Segments (Noun)

SingularPlural

Segment

Segments

Segments (Verb)

sɛgmˈɛnts
sɛgmˈɛnts
01

Tạo thành các phân đoạn.

To create segments.

Ví dụ

She segments her essay into three parts.

Cô ấy phân đoạn bài tiểu luận của mình thành ba phần.

He does not segment his speaking practice effectively.

Anh ấy không phân đoạn việc luyện nói của mình một cách hiệu quả.

Do you know how to segment your writing for IELTS tasks?

Bạn có biết cách phân đoạn viết của mình cho các bài tập IELTS không?

02

Chia một cái gì đó thành nhiều phần hoặc nhiều phần.

To divide something into parts or sections.

Ví dụ

She segments her essay into introduction, body, and conclusion.

Cô ấy chia bài luận của mình thành phần giới thiệu, thân và kết luận.

He does not segment his presentation, making it hard to follow.

Anh ấy không chia phần trình bày của mình, làm cho việc theo dõi trở nên khó khăn.

Do you think it's important to segment your writing for clarity?

Bạn có nghĩ rằng việc chia nhỏ bài viết để rõ ràng là quan trọng không?

03

Cắt hoặc bẻ thành nhiều phần nhỏ hơn.

To cut or break into smaller pieces.

Ví dụ

She segments her essay into three parts for clarity.

Cô ấy chia bài luận của mình thành ba phần để rõ ràng.

He does not segment his speaking topics effectively in the IELTS exam.

Anh ấy không chia các chủ đề nói của mình một cách hiệu quả trong kỳ thi IELTS.

Do you segment your writing tasks when preparing for the exam?

Bạn chia các nhiệm vụ viết của mình khi chuẩn bị cho kỳ thi không?

Dạng động từ của Segments (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Segment

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Segmented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Segmented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Segments

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Segmenting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/segments/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Segments

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.