Bản dịch của từ Sense of smell trong tiếng Việt

Sense of smell

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sense of smell (Noun)

sˈɛns ˈʌv smˈɛl
sˈɛns ˈʌv smˈɛl
01

Khả năng cảm nhận mùi hương hoặc mùi thông qua hệ thống khứu giác.

The ability to perceive odors or scents through the olfactory system.

Ví dụ

Many people rely on their sense of smell for social interactions.

Nhiều người dựa vào khứu giác của họ trong các tương tác xã hội.

Some individuals do not have a strong sense of smell at all.

Một số cá nhân hoàn toàn không có khứu giác mạnh.

Does your sense of smell influence your social experiences?

Khứu giác của bạn có ảnh hưởng đến trải nghiệm xã hội của bạn không?

Dogs have a strong sense of smell, aiding social interactions.

Chó có khả năng ngửi rất nhạy, hỗ trợ các tương tác xã hội.

Humans do not have a strong sense of smell compared to dogs.

Con người không có khả năng ngửi mạnh mẽ như chó.

02

Một khả năng hoặc chức năng của hệ thống khứu giác phát hiện hóa chất trong môi trường và cho phép nhận diện các mùi khác nhau.

A faculty or function of the olfactory system that detects chemicals in the environment and enables the recognition of different scents.

Ví dụ

A strong sense of smell helps dogs find missing persons quickly.

Khứu giác mạnh mẽ giúp chó tìm người mất tích nhanh chóng.

People do not always appreciate their sense of smell in social settings.

Mọi người không phải lúc nào cũng đánh giá cao khứu giác của họ trong các tình huống xã hội.

Does a person's sense of smell influence their social interactions?

Khứu giác của một người có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội không?

People with a strong sense of smell enjoy cooking more often.

Những người có khứu giác mạnh mẽ thường thích nấu ăn hơn.

Not everyone has a keen sense of smell for detecting odors.

Không phải ai cũng có khứu giác nhạy bén để phát hiện mùi.

03

Một tham chiếu ẩn dụ đến khả năng bản năng để phát hiện hoặc hiểu tình huống hoặc cảm xúc.

A metaphorical reference to the instinctive ability to detect or understand situations or emotions.

Ví dụ

Her sense of smell helped her detect the tension in the room.

Khả năng ngửi của cô ấy giúp cô phát hiện căng thẳng trong phòng.

He does not have a strong sense of smell for social cues.

Anh ấy không có khả năng ngửi tốt các tín hiệu xã hội.

Does your sense of smell help you understand people's feelings?

Khả năng ngửi của bạn có giúp bạn hiểu cảm xúc của mọi người không?

Her sense of smell helped her notice the tension in the room.

Khả năng ngửi của cô ấy giúp cô nhận thấy sự căng thẳng trong phòng.

He doesn't have a good sense of smell for social cues.

Anh ấy không có khả năng ngửi tốt với các tín hiệu xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sense of smell cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sense of smell

Không có idiom phù hợp