Bản dịch của từ Sense of smell trong tiếng Việt
Sense of smell

Sense of smell(Noun)
Một khả năng hoặc chức năng của hệ thống khứu giác phát hiện hóa chất trong môi trường và cho phép nhận diện các mùi khác nhau.
A faculty or function of the olfactory system that detects chemicals in the environment and enables the recognition of different scents.
Một tham chiếu ẩn dụ đến khả năng bản năng để phát hiện hoặc hiểu tình huống hoặc cảm xúc.
A metaphorical reference to the instinctive ability to detect or understand situations or emotions.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Khứu giác, hay còn gọi là "sense of smell" trong tiếng Anh, là một trong năm giác quan của con người, có vai trò quan trọng trong việc phát hiện và nhận biết các mùi hương. Từ này không có sự phân biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng hình thức và ý nghĩa tương tự. Khứu giác đóng vai trò thiết yếu trong các hoạt động như ăn uống, cảm xúc và nhận thức môi trường xung quanh.
Khứu giác, hay còn gọi là "sense of smell" trong tiếng Anh, là một trong năm giác quan của con người, có vai trò quan trọng trong việc phát hiện và nhận biết các mùi hương. Từ này không có sự phân biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng hình thức và ý nghĩa tương tự. Khứu giác đóng vai trò thiết yếu trong các hoạt động như ăn uống, cảm xúc và nhận thức môi trường xung quanh.
