Bản dịch của từ Sense of smell trong tiếng Việt
Sense of smell

Sense of smell (Noun)
Many people rely on their sense of smell for social interactions.
Nhiều người dựa vào khứu giác của họ trong các tương tác xã hội.
Some individuals do not have a strong sense of smell at all.
Một số cá nhân hoàn toàn không có khứu giác mạnh.
Does your sense of smell influence your social experiences?
Khứu giác của bạn có ảnh hưởng đến trải nghiệm xã hội của bạn không?
Dogs have a strong sense of smell, aiding social interactions.
Chó có khả năng ngửi rất nhạy, hỗ trợ các tương tác xã hội.
Humans do not have a strong sense of smell compared to dogs.
Con người không có khả năng ngửi mạnh mẽ như chó.
Một khả năng hoặc chức năng của hệ thống khứu giác phát hiện hóa chất trong môi trường và cho phép nhận diện các mùi khác nhau.
A faculty or function of the olfactory system that detects chemicals in the environment and enables the recognition of different scents.
A strong sense of smell helps dogs find missing persons quickly.
Khứu giác mạnh mẽ giúp chó tìm người mất tích nhanh chóng.
People do not always appreciate their sense of smell in social settings.
Mọi người không phải lúc nào cũng đánh giá cao khứu giác của họ trong các tình huống xã hội.
Does a person's sense of smell influence their social interactions?
Khứu giác của một người có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội không?
People with a strong sense of smell enjoy cooking more often.
Những người có khứu giác mạnh mẽ thường thích nấu ăn hơn.
Not everyone has a keen sense of smell for detecting odors.
Không phải ai cũng có khứu giác nhạy bén để phát hiện mùi.
Một tham chiếu ẩn dụ đến khả năng bản năng để phát hiện hoặc hiểu tình huống hoặc cảm xúc.
A metaphorical reference to the instinctive ability to detect or understand situations or emotions.
Her sense of smell helped her detect the tension in the room.
Khả năng ngửi của cô ấy giúp cô phát hiện căng thẳng trong phòng.
He does not have a strong sense of smell for social cues.
Anh ấy không có khả năng ngửi tốt các tín hiệu xã hội.
Does your sense of smell help you understand people's feelings?
Khả năng ngửi của bạn có giúp bạn hiểu cảm xúc của mọi người không?
Her sense of smell helped her notice the tension in the room.
Khả năng ngửi của cô ấy giúp cô nhận thấy sự căng thẳng trong phòng.
He doesn't have a good sense of smell for social cues.
Anh ấy không có khả năng ngửi tốt với các tín hiệu xã hội.
Her sense of smell helps her identify different spices in cooking.
Khứu giác của cô ấy giúp cô nhận biết các loại gia vị trong nấu ăn.
He does not have a strong sense of smell compared to others.
Anh ấy không có khứu giác nhạy bén như những người khác.
Does your sense of smell change when you have a cold?
Khứu giác của bạn có thay đổi khi bạn bị cảm lạnh không?
Humans have a strong sense of smell for detecting food safety.
Con người có khứu giác mạnh để phát hiện độ an toàn của thực phẩm.
Dogs do not rely solely on their sense of smell for communication.
Chó không chỉ dựa vào khứu giác để giao tiếp.
How does a person's sense of smell influence their social interactions?
Khứu giác của một người ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội?
Dogs have a strong sense of smell for social interactions.
Chó có khứu giác mạnh mẽ cho các tương tác xã hội.
People do not always trust their sense of smell in social settings.
Mọi người không luôn tin tưởng vào khứu giác của họ trong các tình huống xã hội.
Does your sense of smell affect your social experiences?
Khứu giác của bạn có ảnh hưởng đến trải nghiệm xã hội của bạn không?
Khứu giác, hay còn gọi là "sense of smell" trong tiếng Anh, là một trong năm giác quan của con người, có vai trò quan trọng trong việc phát hiện và nhận biết các mùi hương. Từ này không có sự phân biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng hình thức và ý nghĩa tương tự. Khứu giác đóng vai trò thiết yếu trong các hoạt động như ăn uống, cảm xúc và nhận thức môi trường xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp