Bản dịch của từ Separation of power trong tiếng Việt

Separation of power

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Separation of power (Noun)

sˌɛpɚˈeɪʃən ˈʌv pˈaʊɚ
sˌɛpɚˈeɪʃən ˈʌv pˈaʊɚ
01

Sự phân chia trách nhiệm của chính phủ thành các nhánh khác nhau để hạn chế một nhánh không thực hiện các chức năng cốt lõi của nhánh khác.

The division of government responsibilities into distinct branches to limit any one branch from exercising the core functions of another.

Ví dụ

The separation of power prevents government abuse in the United States.

Sự phân chia quyền lực ngăn chặn lạm dụng chính phủ ở Hoa Kỳ.

The separation of power does not exist in many authoritarian regimes.

Sự phân chia quyền lực không tồn tại trong nhiều chế độ độc tài.

Is the separation of power effective in promoting democracy in Vietnam?

Liệu sự phân chia quyền lực có hiệu quả trong việc thúc đẩy dân chủ ở Việt Nam không?

02

Một nguyên tắc quản trị nhằm ngăn chặn sự tập trung quyền lực bằng cách cấu trúc một chính phủ thành các nhánh riêng biệt.

A principle of governance that seeks to prevent the concentration of power by structuring a government into separate branches.

Ví dụ

Separation of power ensures no single branch dominates the government.

Nguyên tắc phân quyền đảm bảo không có nhánh nào thống trị chính phủ.

The separation of power does not allow for tyranny in our society.

Nguyên tắc phân quyền không cho phép sự chuyên chế trong xã hội chúng ta.

How does separation of power impact social justice in America?

Nguyên tắc phân quyền ảnh hưởng như thế nào đến công lý xã hội ở Mỹ?

03

Việc phân bổ quyền lực giữa các cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp, đảm bảo hệ thống kiểm soát và cân bằng.

The allocation of authority among legislature, executive, and judicial bodies, ensuring a system of checks and balances.

Ví dụ

The separation of power prevents any branch from becoming too powerful.

Sự phân chia quyền lực ngăn chặn bất kỳ nhánh nào trở nên quá mạnh.

The separation of power is not always respected in many countries.

Sự phân chia quyền lực không phải lúc nào cũng được tôn trọng ở nhiều quốc gia.

Is the separation of power effective in promoting social justice today?

Sự phân chia quyền lực có hiệu quả trong việc thúc đẩy công bằng xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/separation of power/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Separation of power

Không có idiom phù hợp