Bản dịch của từ Shuffled trong tiếng Việt

Shuffled

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shuffled (Verb)

ʃˈʌfld
ʃˈʌfld
01

Đi bộ bằng cách kéo lê chân hoặc không nhấc chân lên khỏi mặt đất.

Walk by dragging ones feet along or without lifting them fully from the ground.

Ví dụ

Many elderly people shuffled along the park path yesterday.

Nhiều người cao tuổi đã lê bước trên lối đi công viên hôm qua.

Children do not shuffle when they play in the playground.

Trẻ em không lê bước khi chơi ở sân chơi.

Did you see anyone shuffle at the community event last weekend?

Bạn có thấy ai lê bước tại sự kiện cộng đồng cuối tuần trước không?

Dạng động từ của Shuffled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shuffle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shuffled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shuffled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shuffles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shuffling

Shuffled (Noun Countable)

ˈʃə.fəld
ˈʃə.fəld
01

Một kiểu nhảy trong đó hai người quay quanh phòng và thực hiện các bước khác nhau.

A type of dance in which two people spin around a room doing different steps.

Ví dụ

They enjoyed a shuffled at the local dance competition last Saturday.

Họ đã thưởng thức một điệu shuffled tại cuộc thi khiêu vũ địa phương thứ Bảy vừa qua.

Many people did not know how to perform a shuffled.

Nhiều người không biết cách thực hiện điệu shuffled.

Did you see them doing a shuffled at the party?

Bạn có thấy họ đang nhảy điệu shuffled tại bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shuffled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shuffled

Không có idiom phù hợp