Bản dịch của từ Shuffled trong tiếng Việt
Shuffled

Shuffled (Verb)
Many elderly people shuffled along the park path yesterday.
Nhiều người cao tuổi đã lê bước trên lối đi công viên hôm qua.
Children do not shuffle when they play in the playground.
Trẻ em không lê bước khi chơi ở sân chơi.
Did you see anyone shuffle at the community event last weekend?
Bạn có thấy ai lê bước tại sự kiện cộng đồng cuối tuần trước không?
Dạng động từ của Shuffled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shuffle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shuffled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shuffled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shuffles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shuffling |
Shuffled (Noun Countable)
They enjoyed a shuffled at the local dance competition last Saturday.
Họ đã thưởng thức một điệu shuffled tại cuộc thi khiêu vũ địa phương thứ Bảy vừa qua.
Many people did not know how to perform a shuffled.
Nhiều người không biết cách thực hiện điệu shuffled.
Did you see them doing a shuffled at the party?
Bạn có thấy họ đang nhảy điệu shuffled tại bữa tiệc không?
Họ từ
Từ "shuffled" là dạng quá khứ và phân từ II của động từ "shuffle", có nghĩa là xáo trộn hoặc di chuyển nhẹ nhàng. Trong ngữ cảnh âm nhạc, từ này thường chỉ việc phát lại các bài hát theo thứ tự ngẫu nhiên. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự tương đồng trong viết và phát âm, nhưng một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, chẳng hạn như "shuffle dance" phổ biến hơn ở Mỹ trong khi "shuffleboard" vẫn là một trò chơi truyền thống nhiều ở Anh.
Từ "shuffled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shuffle", được hình thành từ tiếng Anh cổ "shufle", có nghĩa là di chuyển một cách hỗn loạn. Latin root "cāre" có nghĩa là “di chuyển”, tuy không trực tiếp liên quan, nhưng giúp khái quát ý tưởng về hành động di chuyển không có trật tự. Sự phát triển ngữ nghĩa từ khái niệm di chuyển hỗn loạn đến việc xáo trộn các yếu tố, như bài hát hoặc thẻ, phản ánh tính chất không thứ tự trong cách sắp xếp hiện tại.
Từ "shuffled" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các ngữ cảnh có thể liên quan đến sắp xếp hoặc kết hợp thông tin. Trong văn cảnh khác, "shuffled" thường xuất hiện trong trò chơi bài, âm nhạc (sắp xếp lại danh sách bài hát) và trong các nghiên cứu tâm lý học về trí nhớ. Từ này thể hiện sự thay đổi vị trí, mang ý nghĩa về sự pha trộn và ngẫu nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp