Bản dịch của từ Solos trong tiếng Việt
Solos

Solos (Noun)
She enjoys playing solos on the piano.
Cô ấy thích chơi các bản đơn trên đàn piano.
He doesn't like listening to guitar solos.
Anh ta không thích nghe các bản đơn của guitar.
Do you think solos are important in music competitions?
Bạn nghĩ rằng các bản đơn quan trọng trong các cuộc thi âm nhạc không?
She enjoys playing guitar solos at social gatherings.
Cô ấy thích chơi đàn guitar solos tại các buổi tụ tập xã hội.
He doesn't like listening to piano solos during social events.
Anh ấy không thích nghe đàn piano solos trong các sự kiện xã hội.
Dạng danh từ của Solos (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Solo | Solos |
Solos (Verb)
Biểu diễn solo.
Perform a solo.
She solos beautifully on the piano during the talent show.
Cô ấy biểu diễn độc tấu đẹp trên piano trong chương trình tài năng.
He doesn't like to solos in front of large audiences.
Anh ấy không thích biểu diễn độc tấu trước đám đông lớn.
Do you think you can solos confidently at the IELTS speaking test?
Bạn có nghĩ rằng bạn có thể biểu diễn độc tấu một cách tự tin trong bài thi nói IELTS không?
She solos on the piano during the talent show.
Cô ấy biểu diễn solo trên đàn piano trong chương trình tài năng.
He doesn't like to solos in front of large audiences.
Anh ấy không thích biểu diễn solo trước đông người.
Dạng động từ của Solos (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Solo |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Soloed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Soloed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Solos |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Soloing |
Solos (Noun Countable)
Buổi biểu diễn solo không có nhạc đệm.
An unaccompanied solo performance.
She practiced her guitar solos for the talent show.
Cô ấy luyện tập các màn trình diễn đơn độc của guitar.
Not everyone enjoys watching solos at parties.
Không phải ai cũng thích xem các màn trình diễn đơn độc tại các bữa tiệc.
Do you think solos are more impressive than group performances?
Bạn có nghĩ rằng các màn trình diễn đơn độc ấn tượng hơn so với các màn trình diễn nhóm không?
She enjoys singing solos at social events.
Cô ấy thích hát solo tại các sự kiện xã hội.
He dislikes performing solos in front of a large audience.
Anh ấy không thích biểu diễn solo trước đám đông đông đảo.
Họ từ
Từ "solos" là danh từ số nhiều của "solo", chỉ một tác phẩm âm nhạc, vũ đạo hoặc biểu diễn nghệ thuật được thực hiện bởi một cá nhân. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "solo" có thể ám chỉ đến phần trình diễn của một nhạc công hoặc ca sĩ mà không có sự hỗ trợ từ các nghệ sĩ khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, cách phát âm có thể thay đổi một chút tùy theo vùng miền.
Từ "solos" có nguồn gốc từ từ Latin "solus", có nghĩa là "một mình" hoặc "đơn độc". Thời kỳ phục hưng, từ này đã được sử dụng để chỉ những màn trình diễn đơn lẻ của nhạc cụ hoặc giọng hát, nhấn mạnh sự độc lập và cá biệt trong nghệ thuật. Ngày nay, "solos" thường được sử dụng trong âm nhạc, khi chỉ những phần trình diễn cá nhân, thể hiện tài năng riêng lẻ của nghệ sĩ, nhấn mạnh tính cá nhân và sự sáng tạo độc đáo trong biểu diễn nghệ thuật.
Từ "solos" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "solos" thường được sử dụng để chỉ những phần biểu diễn đơn lẻ của nhạc công hoặc ca sĩ, chẳng hạn như trong các buổi hòa nhạc hoặc cuộc thi âm nhạc. Ngoài ra, từ này cũng có thể được dùng trong các tình huống thể thao, nơi một VĐV thực hiện một màn trình diễn độc lập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
