Bản dịch của từ Specific intent trong tiếng Việt

Specific intent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Specific intent(Noun)

spəsˈɪfɨk ˌɪntˈɛnt
spəsˈɪfɨk ˌɪntˈɛnt
01

Một thuật ngữ pháp lý chỉ ý định đạt được một kết quả hoặc mục đích cụ thể khi thực hiện một tội phạm.

A legal term that refers to the intention to achieve a particular outcome or purpose when committing a crime.

Ví dụ
02

Một loại ý định yêu cầu một mức độ nhất định của kế hoạch hoặc mục đích trong việc thực hiện một hành động.

A type of intent that requires a certain degree of planning or purposefulness in the execution of an act.

Ví dụ
03

Trạng thái tinh thần muốn thực hiện một mục tiêu cụ thể trong một hành vi phạm tội, phân biệt nó với ý định chung.

The mental state of wanting to accomplish a specific goal in a criminal act, distinguishing it from general intent.

Ví dụ