Bản dịch của từ Specific intent trong tiếng Việt

Specific intent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Specific intent (Noun)

spəsˈɪfɨk ˌɪntˈɛnt
spəsˈɪfɨk ˌɪntˈɛnt
01

Một thuật ngữ pháp lý chỉ ý định đạt được một kết quả hoặc mục đích cụ thể khi thực hiện một tội phạm.

A legal term that refers to the intention to achieve a particular outcome or purpose when committing a crime.

Ví dụ

The specific intent to harm was clear in the case of John.

Ý định cụ thể để gây hại rõ ràng trong vụ của John.

They did not prove specific intent during the trial for the robbery.

Họ không chứng minh được ý định cụ thể trong phiên tòa cướp tài sản.

What evidence shows specific intent in this social justice case?

Bằng chứng nào cho thấy ý định cụ thể trong vụ công bằng xã hội này?

The jury found specific intent in the defendant's actions during the robbery.

Bồi thẩm đoàn đã tìm thấy ý định cụ thể trong hành động của bị cáo trong vụ cướp.

The lawyer argued there was no specific intent behind the vandalism.

Luật sư lập luận rằng không có ý định cụ thể nào đứng sau hành vi phá hoại.

02

Một loại ý định yêu cầu một mức độ nhất định của kế hoạch hoặc mục đích trong việc thực hiện một hành động.

A type of intent that requires a certain degree of planning or purposefulness in the execution of an act.

Ví dụ

Her specific intent was to improve community health through local programs.

Mục đích cụ thể của cô ấy là cải thiện sức khỏe cộng đồng qua các chương trình địa phương.

They did not have specific intent to harm the environment during construction.

Họ không có ý định cụ thể nào gây hại cho môi trường trong quá trình xây dựng.

What was your specific intent behind organizing the charity event last year?

Mục đích cụ thể của bạn khi tổ chức sự kiện từ thiện năm ngoái là gì?

The specific intent behind the charity event was to raise $10,000.

Mục đích cụ thể của sự kiện từ thiện là quyên góp 10.000 đô la.

The organizers did not have a specific intent for the social gathering.

Người tổ chức không có mục đích cụ thể cho buổi gặp gỡ xã hội.

03

Trạng thái tinh thần muốn thực hiện một mục tiêu cụ thể trong một hành vi phạm tội, phân biệt nó với ý định chung.

The mental state of wanting to accomplish a specific goal in a criminal act, distinguishing it from general intent.

Ví dụ

The specific intent of the crime was to steal valuable art.

Mục đích cụ thể của tội phạm là đánh cắp nghệ thuật quý giá.

He did not show specific intent to harm during the protest.

Anh ấy không thể hiện mục đích cụ thể để gây hại trong cuộc biểu tình.

What was the specific intent behind the recent vandalism in parks?

Mục đích cụ thể đằng sau hành vi phá hoại gần đây trong công viên là gì?

The specific intent of the crime was to steal the car.

Mục đích cụ thể của tội phạm là ăn cắp chiếc xe.

He did not have specific intent when he broke the window.

Anh ấy không có mục đích cụ thể khi đập vỡ cửa sổ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/specific intent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Specific intent

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.