Bản dịch của từ Specific intent trong tiếng Việt
Specific intent
Noun [U/C]

Specific intent(Noun)
spəsˈɪfɨk ˌɪntˈɛnt
spəsˈɪfɨk ˌɪntˈɛnt
01
Một thuật ngữ pháp lý chỉ ý định đạt được một kết quả hoặc mục đích cụ thể khi thực hiện một tội phạm.
A legal term that refers to the intention to achieve a particular outcome or purpose when committing a crime.
Ví dụ
Ví dụ
03
Trạng thái tinh thần muốn thực hiện một mục tiêu cụ thể trong một hành vi phạm tội, phân biệt nó với ý định chung.
The mental state of wanting to accomplish a specific goal in a criminal act, distinguishing it from general intent.
Ví dụ
