Bản dịch của từ Speed trong tiếng Việt

Speed

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Speed(Noun)

spiːd
spiːd
01

Tốc độ, sự nhanh chóng, sự mau lẹ.

Speed, quickness, swiftness.

Ví dụ
02

Mỗi tỷ số truyền có thể có của một chiếc xe đạp.

Each of the possible gear ratios of a bicycle.

Ví dụ
03

Một loại thuốc amphetamine, đặc biệt là methamphetamine.

An amphetamine drug, especially methamphetamine.

Ví dụ
04

Tốc độ mà ai đó hoặc vật gì đó di chuyển hoặc vận hành hoặc có thể di chuyển hoặc vận hành.

The rate at which someone or something moves or operates or is able to move or operate.

Ví dụ
05

Công suất thu ánh sáng hoặc số f của ống kính máy ảnh.

The light-gathering power or f-number of a camera lens.

Ví dụ
06

Thành công; sự phồn vinh.

Success; prosperity.

Ví dụ

Dạng danh từ của Speed (Noun)

SingularPlural

Speed

Speeds

Speed(Verb)

spˈid
spˈid
01

Dùng hoặc chịu ảnh hưởng của thuốc amphetamine.

Take or be under the influence of an amphetamine drug.

Ví dụ
02

Làm cho thịnh vượng hay thành công.

Make prosperous or successful.

Ví dụ
03

Di chuyển nhanh chóng.

Move quickly.

Ví dụ

Dạng động từ của Speed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Speed

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Speeds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Speeding

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ