Bản dịch của từ Speed trong tiếng Việt
Speed

Speed (Noun)
Tốc độ, sự nhanh chóng, sự mau lẹ.
Speed, quickness, swiftness.
The speed of information sharing on social media is impressive.
Tốc độ chia sẻ thông tin trên mạng xã hội thật ấn tượng.
Her typing speed allows her to respond quickly to messages.
Tốc độ đánh máy của cô ấy cho phép cô ấy phản hồi tin nhắn nhanh chóng.
The speed at which news spreads on social platforms is astonishing.
Tốc độ tin tức lan truyền trên nền tảng xã hội thật đáng kinh ngạc.
The speed of the internet connection in rural areas is slow.
Tốc độ của kết nối internet ở vùng nông thôn chậm.
The speed of technological advancements in social media is impressive.
Tốc độ tiến bộ công nghệ trong mạng xã hội ấn tượng.
The speed at which information spreads on social platforms is astonishing.
Tốc độ mà thông tin lan truyền trên các nền tảng xã hội là đáng kinh ngạc.
I shifted to a higher speed to keep up with the group.
Tôi chuyển sang tốc độ cao hơn để theo kịp nhóm.
Her bike has 21 speeds, making it versatile for different terrains.
Xe đạp của cô ấy có 21 tốc độ, giúp nó linh hoạt trên các địa hình khác nhau.
The cyclist adjusted the speed to climb the steep hill easily.
Người đạp xe điều chỉnh tốc độ để leo dốc núi dốc dễ dàng.
The camera's speed allows for high-quality photos in low light.
Tốc độ của máy ảnh cho phép chụp ảnh chất lượng cao trong ánh sáng yếu.
She adjusted the speed to capture the fast-moving parade accurately.
Cô ấy điều chỉnh tốc độ để chụp đúng các diễu hành di chuyển nhanh.
The photographer chose a lens with a high speed for night shots.
Nhiếp ảnh gia chọn một ống kính có tốc độ cao cho ảnh chụp đêm.
Một loại thuốc amphetamine, đặc biệt là methamphetamine.
Speed is a commonly abused drug in some social circles.
Tốc độ là một loại thuốc thường bị lạm dụng trong một số vòng xã hội.
The police are cracking down on the distribution of speed.
Cảnh sát đang truy quét việc phân phối tốc độ.
She got arrested for possessing a large amount of speed.
Cô ấy bị bắt vì sở hữu một lượng lớn tốc độ.
Thành công; sự phồn vinh.
Success; prosperity.
The company's speed in expanding its market led to great success.
Tốc độ của công ty trong việc mở rộng thị trường dẫn đến thành công lớn.
The speed of technological advancements influences social prosperity significantly.
Tốc độ của sự tiến bộ công nghệ ảnh hưởng đến sự thịnh vượng xã hội một cách đáng kể.
The speed at which innovations are adopted can determine social success.
Tốc độ mà các đổi mới được áp dụng có thể xác định thành công xã hội.
Dạng danh từ của Speed (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Speed | Speeds |
Kết hợp từ của Speed (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rate of speed Tốc độ | What is the rate of speed for cars in the city? Tốc độ cho xe hơi ở thành phố là bao nhiêu? |
Burst of speed Cú tăng tốc | He showed a burst of speed in completing the ielts writing task. Anh ấy đã thể hiện một cú đột phá về tốc độ trong việc hoàn thành bài viết ielts. |
Speed (Verb)
Dùng hoặc chịu ảnh hưởng của thuốc amphetamine.
Take or be under the influence of an amphetamine drug.
He was speeding at 100 miles per hour on the highway.
Anh ta đang chạy quá tốc độ 100 dặm mỗi giờ trên cao tốc.
She got caught for speeding near the school zone.
Cô ấy bị bắt vì chạy quá tốc độ gần khu vực trường học.
The police officer warned him about speeding in the neighborhood.
Cảnh sát cảnh báo anh ta về việc chạy quá tốc độ trong khu phố.
Làm cho thịnh vượng hay thành công.
Make prosperous or successful.
The government aims to speed up economic development in the country.
Chính phủ nhằm mục tiêu tăng tốc phát triển kinh tế trong nước.
Efforts to speed the recovery process after the natural disaster are ongoing.
Các nỗ lực để tăng tốc quá trình phục hồi sau thảm họa thiên nhiên đang diễn ra.
The new policies are expected to speed the integration of different communities.
Các chính sách mới được kỳ vọng sẽ tăng tốc quá trình hòa nhập của các cộng đồng khác nhau.
He speeds through the crowded streets to get to work on time.
Anh ta lao xuyên qua các con đường đông đúc để kịp đến công việc.
Cars speed along the highway during rush hour.
Xe hơi chạy với tốc độ cao trên cao tốc vào giờ cao điểm.
People speed up when they see the traffic light turning yellow.
Mọi người tăng tốc khi thấy đèn giao thông chuyển sang màu vàng.
Dạng động từ của Speed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Speed |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Speeds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Speeding |
Họ từ
Từ "speed" trong tiếng Anh đề cập đến tốc độ hoặc vận tốc, tức là mức độ mà một vật di chuyển trong một khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách sử dụng và viết tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về phát âm. Trong tiếng Anh Anh, "speed" thường được phát âm với âm "i" rõ hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phát âm nhẹ nhàng hơn. "Speed" có nhiều ngữ cảnh sử dụng, từ khoa học đến giao thông, thể hiện một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "speed" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "spéda", mang ý nghĩa là "tăng tốc" hoặc "tiến triển". Gốc Latin của từ này có thể liên hệ đến từ "expedire", nghĩa là "giải phóng" hay "làm cho dễ dàng", thể hiện sự nhanh chóng. Sự chuyển hóa từ nghĩa gốc sang nghĩa hiện tại đã phản ánh sự phát triển trong tư duy về thời gian và khoảng cách, nhấn mạnh tầm quan trọng của tốc độ trong xã hội hiện đại và tiến bộ công nghệ.
Từ "speed" có tần suất sử dụng tương đối cao trong cả bốn kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến giao thông hoặc công nghệ. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng từ này để mô tả sự nhanh chóng của hành động hoặc sự kiện. Trong phần Đọc và Viết, "speed" thường liên quan đến các chủ đề khoa học, kỹ thuật, hoặc thể thao, nơi tốc độ là yếu tố quan trọng. Tóm lại, "speed" xuất hiện trong nhiều tình huống giao tiếp và học thuật, xác định mức độ nhanh hoặc chuyển động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Speed
Biết rõ tình hình/ Nắm được tình hình
Fully apprised about someone or something; up-to-date on the state of someone or something.
She is up to speed on the latest social media trends.
Cô ấy đang cập nhật với các xu hướng truyền thông xã hội mới nhất.
Thành ngữ cùng nghĩa: bring someone up to speed on someone or something...