Bản dịch của từ Spins trong tiếng Việt
Spins
Noun [U/C]
Spins (Noun)
01
Chóng mặt.
Ví dụ
After the argument, she felt spins when talking to friends.
Sau cuộc tranh cãi, cô ấy cảm thấy chóng mặt khi nói chuyện với bạn.
He does not experience spins during social gatherings at all.
Anh ấy không cảm thấy chóng mặt trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Do you often get spins in crowded places like concerts?
Bạn có thường cảm thấy chóng mặt ở những nơi đông người như buổi hòa nhạc không?
Dạng danh từ của Spins (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spin | Spins |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Spins
Không có idiom phù hợp