Bản dịch của từ Spins trong tiếng Việt
Spins

Spins (Noun)
Chóng mặt.
After the argument, she felt spins when talking to friends.
Sau cuộc tranh cãi, cô ấy cảm thấy chóng mặt khi nói chuyện với bạn.
He does not experience spins during social gatherings at all.
Anh ấy không cảm thấy chóng mặt trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Do you often get spins in crowded places like concerts?
Bạn có thường cảm thấy chóng mặt ở những nơi đông người như buổi hòa nhạc không?
Dạng danh từ của Spins (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spin | Spins |
Họ từ
"Từ 'spins' là dạng số nhiều của danh từ 'spin', có nghĩa là sự quay hoặc chuyển động tròn quanh một trục. Trong ngữ cảnh vật lý, ‘spin’ chỉ tính chất của hạt cơ bản liên quan đến mô men động lượng. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, 'spin' và 'spins' có cùng cách viết nhưng phát âm có thể khác nhau. Ở Anh, âm 'i' ngắn hơn so với âm 'i' trong Mỹ, tạo ra sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm".
Từ "spins" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "spinnere", có nghĩa là quay hoặc xoay. Trong thời kỳ La Mã cổ đại, thuật ngữ này liên quan đến hành động xoay sợi chỉ trong quy trình dệt vải. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng ra để chỉ bất kỳ chuyển động xoay tròn nào, xuất hiện trong nhiều lĩnh vực khác nhau như vật lý, xã hội học, và ngôn ngữ thông thường, phản ánh các khía cạnh chuyển động và tương tác.
Từ "spins" xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS với tần suất không đồng đều. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chuyển động, thể thao, hoặc mô tả quá trình vật lý. Trong phần Nói và Viết, học viên có thể áp dụng từ này khi thảo luận về các chủ đề như tâm lý, xã hội, hoặc hứng thú cá nhân với thể thao. Từ này cũng thường xuất hiện trong các tác phẩm khoa học và bài báo về vật lý.