Bản dịch của từ Spools trong tiếng Việt

Spools

Noun [U/C] Noun [C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spools (Noun)

spˈulz
spˈulz
01

Một đoạn chỉ hoặc sợi dài được quấn trên ống cuộn.

A length of thread or yarn wound on a spool.

Ví dụ

She bought colorful spools of thread for her sewing project.

Cô ấy đã mua những cuộn chỉ màu sắc cho dự án may của mình.

He couldn't find any spools of yarn at the craft store.

Anh ấy không thể tìm thấy bất kỳ cuộn sợi len nào tại cửa hàng thủ công.

Do you think we need more spools of thread for the event?

Bạn nghĩ chúng ta cần thêm cuộn chỉ cho sự kiện không?

02

Một thiết bị hình trụ có thể quấn phim, dây hoặc băng.

A cylindrical device on which film wire or tape can be wound.

Ví dụ

She brought two spools of thread to the sewing class.

Cô ấy mang hai cuộn chỉ đến lớp may.

He couldn't find any spools of yarn for the knitting project.

Anh ấy không thể tìm thấy bất kỳ cuộn sợi len nào cho dự án đan.

Do you need more spools of ribbon for the gift wrapping?

Bạn cần thêm cuộn ruy băng để bọc quà không?

03

Một cuộn chỉ nhỏ dùng để khâu.

A small spool of thread used for sewing.

Ví dụ

She bought colorful spools of thread for her sewing project.

Cô ấy đã mua những cuộn sợi chỉ màu sắc cho dự án may của mình.

He couldn't find the spools of thread he needed for his project.

Anh ấy không thể tìm thấy những cuộn sợi chỉ mà anh cần cho dự án của mình.

Did you remember to bring the spools of thread for the class?

Bạn có nhớ mang theo những cuộn sợi chỉ cho lớp học không?

Spools (Noun Countable)

spˈulz
spˈulz
01

Một cuộn phim hoặc băng.

A spool of film or tape.

Ví dụ

She brought three spools of film to the photography club.

Cô ấy mang ba cuộn phim đến câu lạc bộ nhiếp ảnh.

He didn't have any spools of tape left for the project.

Anh ấy không còn cuộn băng nào cho dự án.

Did you remember to bring the spools of film for the event?

Bạn có nhớ mang theo các cuộn phim cho sự kiện không?

02

Đơn vị quấn tính bằng sợi hoặc chỉ.

A unit of winding in a measure of yarn or thread.

Ví dụ

She bought three spools of thread for her sewing project.

Cô ấy mua ba cuộn sợi chỉ cho dự án may của mình.

He couldn't find any spools of yarn at the craft store.

Anh ấy không thể tìm thấy bất kỳ cuộn sợi len nào tại cửa hàng thủ công.

Do you have enough spools of thread for the embroidery class?

Bạn có đủ cuộn sợi chỉ cho lớp thêu không?

03

Ống cuộn dùng để giữ chỉ hoặc sợi.

A spool used for holding thread or yarn.

Ví dụ

She bought colorful spools of thread for her sewing project.

Cô ấy đã mua những cuộn sợi chỉ màu sắc cho dự án may của mình.

He couldn't find any spools of yarn at the craft store.

Anh ấy không thể tìm thấy bất kỳ cuộn sợi len nào tại cửa hàng nghệ thuật.

Did you remember to bring the spools for the weaving demonstration?

Bạn có nhớ mang theo những cuộn sợi cho bài thuyết trình dệt không?

Spools (Verb)

spˈulz
spˈulz
01

Để xoắn hoặc cuộn thành hình tròn.

To twist or coil in a round shape.

Ví dụ

She spools the thread carefully before sewing the buttons.

Cô ấy cuộn sợi chỉ cẩn thận trước khi khâu nút.

He does not like spooling the wires as it takes too long.

Anh ấy không thích cuộn dây vì mất quá nhiều thời gian.

Do you know how to spool the film for the camera?

Bạn có biết cách cuộn phim cho máy ảnh không?

02

Để cuộn dây trên ống chỉ.

To wind on a spool.

Ví dụ

She spools the thread carefully before sewing her dress.

Cô ấy cuộn sợi chỉ cẩn thận trước khi may chiếc váy của mình.

He does not spool the film correctly, causing it to jam.

Anh ấy không cuộn phim đúng cách, gây ra tình trạng kẹt.

Do you know how to spool the wire for the microphone?

Bạn có biết cách cuộn dây cho micro không?

03

Để tạo thành cuộn hoặc cuộn.

To form into spools or rolls.

Ví dụ

She spools the thread for her sewing project.

Cô ấy cuộn sợi chỉ cho dự án may của mình.

He does not spool the film before watching it.

Anh ấy không cuộn phim trước khi xem nó.

Do you spool the wires neatly for the presentation?

Bạn có cuộn dây gọn gàng cho bài thuyết trình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spools cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spools

Không có idiom phù hợp