Bản dịch của từ Strike up a conversation trong tiếng Việt

Strike up a conversation

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strike up a conversation(Verb)

stɹˈaɪk ˈʌp ə kˌɑnvɚsˈeɪʃən
stɹˈaɪk ˈʌp ə kˌɑnvɚsˈeɪʃən
01

Bắt đầu nói chuyện với ai đó để thiết lập mối liên hệ hoặc tương tác xã hội.

To begin to talk to someone in order to establish a connection or social interaction.

Ví dụ
02

Để tạo cơ hội cho cuộc đối thoại với ai đó, thường là không mong đợi hoặc tự phát.

To create an opportunity for dialogue with someone, often unexpectedly or spontaneously.

Ví dụ
03

Để thu hút ai đó vào cuộc trò chuyện, thường là theo cách không chính thức.

To engage someone in conversation, usually in a casual or informal manner.

Ví dụ

Strike up a conversation(Phrase)

stɹˈaɪk ˈʌp ə kˌɑnvɚsˈeɪʃən
stɹˈaɪk ˈʌp ə kˌɑnvɚsˈeɪʃən
01

Bắt đầu nói chuyện với ai đó trong một bối cảnh xã hội

To start talking to someone in a social setting

Ví dụ
02

Bắt đầu cuộc đối thoại một cách thoải mái

To initiate dialogue in a relaxed manner

Ví dụ
03

Bắt đầu một cuộc trò chuyện với ai đó

To begin a conversation with someone

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh