Bản dịch của từ Swatch proof trong tiếng Việt
Swatch proof
Noun [U/C] Adjective

Swatch proof (Noun)
swˈɑtʃ pɹˈuf
swˈɑtʃ pɹˈuf
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Swatch proof (Adjective)
swˈɑtʃ pɹˈuf
swˈɑtʃ pɹˈuf
01
Chứng tỏ phù hợp để sử dụng hoặc có những đặc tính chứng minh rằng nó hiệu quả hoặc chức năng; đã được kiểm tra và xác minh.
Demonstrating to be suitable for use or having qualities that prove it effective or functional; tested and verified.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Liên quan đến một mẫu có thể đại diện cho một nhóm lớn hơn.
Referring to a sample that is indicative of a larger group.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Swatch proof
Không có idiom phù hợp