Bản dịch của từ Taking off trong tiếng Việt
Taking off

Taking off (Noun)
Taking off is a serious crime in many countries.
Việc giết người là một tội phạm nghiêm trọng ở nhiều quốc gia.
Taking off should never be justified under any circumstances.
Việc giết người không bao giờ được bào chữa dưới bất kỳ hoàn cảnh nào.
Is taking off ever acceptable in self-defense situations?
Việc giết người có bao giờ chấp nhận được trong tình huống tự vệ không?
Her taking off of the teacher's accent was hilarious.
Cách cô ấy bắt chước giọng của giáo viên rất hài hước.
He received a warning for his disrespectful taking off of the boss.
Anh ấy nhận được một cảnh cáo vì cách hành xử không tôn trọng với sếp.
Did you witness his taking off of the celebrity at the party?
Bạn có chứng kiến cách anh ấy bắt chước ngôi sao tại bữa tiệc không?
Taking off shoes is a sign of respect in many Asian cultures.
Cởi giày là dấu hiệu tôn trọng trong nhiều văn hóa châu Á.
Not taking off your hat indoors is considered impolite in Western countries.
Không cởi mũ khi ở trong nhà được coi là thiếu lịch sự ở các nước phương Tây.
Is taking off jewelry necessary during an IELTS speaking exam?
Việc cởi trang sức có cần thiết trong kỳ thi nói IELTS không?
Taking off requires a strong push from the ground.
Việc cất cánh đòi hỏi một đẩy mạnh từ mặt đất.
Not taking off smoothly can affect the overall performance.
Không cất cánh mượt mà có thể ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể.
Is taking off an essential skill for acrobatics in IELTS?
Việc cất cánh có phải là một kỹ năng cần thiết cho múa lân trong IELTS không?
"Taking off" là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ hành động rời khỏi mặt đất, điển hình là khi một máy bay cất cánh. Trong ngữ cảnh mô tả sự phát triển hoặc gia tăng, cụm từ này cũng được sử dụng để biểu thị sự thành công nhanh chóng. Trong tiếng Anh Anh, cách sử dụng và nghĩa tương tự với tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có những sắc thái khác nhau trong cách phát âm hoặc kết hợp từ trong một số ngữ cảnh cụ thể.
Cụm từ "taking off" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "take", bắt nguồn từ tiếng Latin "accipere", có nghĩa là "nhận" hoặc "nhấc lên". Từ "off" có nguồn gốc từ tiếng Old English "of", diễn tả sự tách rời. Sự kết hợp của chúng phản ánh sự khởi đầu hoặc sự rời khỏi một trạng thái nhất định. Hiện nay, "taking off" thường được sử dụng để chỉ sự khởi đầu thành công trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, du lịch, và nghệ thuật.
Cụm từ "taking off" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, khi thí sinh mô tả hành động khởi hành hoặc sự tăng trưởng. Trong Writing và Reading, nó có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh mô tả các quá trình, như sự phát triển trong kinh tế hay công nghệ. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày khi nói về máy bay cất cánh hoặc sự thành công đột ngột của một kế hoạch, tạo ra liên kết giữa ngữ cảnh và cảm xúc tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

