Bản dịch của từ Tat trong tiếng Việt
Tat
Tat (Noun)
Một hình xăm.
A tattoo.
She got a tat of her dog's paw on her wrist.
Cô ấy đã xăm hình chân chó của mình trên cổ tay.
His tat of a rose symbolizes love and beauty.
Hình xăm hoa hồng của anh ấy tượng trưng cho tình yêu và vẻ đẹp.
The artist created a unique tat design for her arm.
Nghệ sĩ đã tạo ra một thiết kế xăm hình độc đáo cho cánh tay của cô ấy.
She was disappointed with the tat she bought at the flea market.
Cô ấy thất vọng với những món đồ kém chất lượng cô mua tại chợ trời.
The party favors were cheap tats that nobody wanted to keep.
Những món quà từ tiệc là những món đồ rẻ tiền mà không ai muốn giữ lại.
He decided to donate all the tats he no longer used.
Anh ấy quyết định quyên góp tất cả những món đồ kém chất lượng mà anh ấy không còn sử dụng nữa.
Tat (Verb)
She learned how to tat from her grandmother.
Cô ấy học cách tat từ bà.
The social club organized a workshop on tatting techniques.
Câu lạc bộ xã hội tổ chức một buổi hội thảo về kỹ thuật tat.
Many people enjoy tatting as a relaxing and creative hobby.
Nhiều người thích tatting như một sở thích thư giãn và sáng tạo.
Họ từ
"Tat" là một từ tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến "צטט" (trích dẫn) trong tiếng Hebrew. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh và không có phiên bản chính thức trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, nếu được hiểu theo nghĩa rộng, "tat" có thể liên quan đến hành động chỉ trích hay trích dẫn một cách không chính thức hoặc thiếu nghiêm túc. Do đó, việc sử dụng cụm từ này nên được thận trọng trong các văn bản học thuật.
Từ "tat" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tātus", có nghĩa là "buộc" hay "kết nối". Trong lịch sử, từ này thường được liên kết với những hành động yêu cầu sự gắn bó hoặc dính líu chặt chẽ. Nghĩa hiện tại của "tat" liên quan đến hình thức hoặc trạng thái bị kết dính hoặc gom lại, nhấn mạnh sự kết nối giữa các yếu tố khác nhau trong một cấu trúc hay một hệ thống. Sự chuyển biến ý nghĩa từ "buộc" sang "gom" phản ánh sự phát triển trong cách mà sản phẩm hay sự vật được hình thành và tổ chức.
Từ "tat" không phải là một từ tiếng Anh thông dụng trong bối cảnh hàn lâm, và do đó, tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp. Trong các ngữ cảnh khác, "tat" có thể liên quan đến việc đề cập đến kĩ thuật xăm mình, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Việc sử dụng từ này thường giới hạn trong các văn bản chuyên ngành về văn hóa nghệ thuật hoặc phong cách sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp