Bản dịch của từ Technicolor trong tiếng Việt
Technicolor

Technicolor (Adjective)
(cách viết tiếng mỹ) quá nhiều màu sắc hoặc quá mức.
The technicolor banners brightened the social event last Saturday.
Những biểu ngữ đầy màu sắc đã làm sáng bừng sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
The decorations were not technicolor; they looked dull and boring.
Những trang trí không đầy màu sắc; chúng trông nhạt nhẽo và tẻ nhạt.
Are social media posts always technicolor and vibrant?
Có phải các bài đăng trên mạng xã hội luôn đầy màu sắc và sống động không?
Her technicolor personality always stands out in group discussions.
Tính cách technicolor của cô ấy luôn nổi bật trong các cuộc thảo luận nhóm.
Some people find technicolor decorations overwhelming and prefer minimalist styles.
Một số người thấy trang trí technicolor quá tải và thích phong cách tối giản hơn.
The technicolor model explains social interactions in a complex way.
Mô hình technicolor giải thích các tương tác xã hội theo cách phức tạp.
The technicolor model does not simplify social dynamics effectively.
Mô hình technicolor không đơn giản hóa được động lực xã hội một cách hiệu quả.
Can you describe the technicolor model in social contexts?
Bạn có thể mô tả mô hình technicolor trong các bối cảnh xã hội không?
Her technicolor presentation on the topic captivated the audience.
Bài thuyết trình technicolor của cô ấy đã thu hút khán giả.
Not everyone appreciated the technicolor approach to the social issue.
Không phải ai cũng đánh giá cao cách tiếp cận technicolor đối với vấn đề xã hội.
Technicolor (Noun)
The festival was filled with technicolor decorations and vibrant performances.
Lễ hội tràn ngập trang trí đầy màu sắc và các màn trình diễn sôi động.
The social media post did not show any technicolor images.
Bài đăng trên mạng xã hội không hiển thị bất kỳ hình ảnh nào đầy màu sắc.
Did you see the technicolor outfits at the community event?
Bạn có thấy những bộ trang phục đầy màu sắc tại sự kiện cộng đồng không?
Her technicolor personality always brightens up the room.
Tính cách sặc sỡ của cô ấy luôn làm sáng lên căn phòng.
Not everyone appreciates the technicolor fashion trends of the 80s.
Không phải ai cũng đánh giá cao xu hướng thời trang sặc sỡ của thập niên 80.
The movie used technicolor to enhance its visual storytelling in 1950.
Bộ phim đã sử dụng technicolor để nâng cao kể chuyện hình ảnh năm 1950.
Many films in the 1940s did not use technicolor effectively.
Nhiều bộ phim thập niên 1940 đã không sử dụng technicolor hiệu quả.
Did you see how technicolor changed the film industry in Hollywood?
Bạn có thấy technicolor đã thay đổi ngành công nghiệp điện ảnh ở Hollywood không?
Technicolor movies were popular in the 1940s.
Phim Technicolor rất phổ biến vào những năm 1940.
Some people find technicolor films more visually appealing than black and white.
Một số người thấy phim technicolor hấp dẫn hơn so với phim đen trắng.
(vật lý) tập hợp các lý thuyết dựa trên sắc động lực học lượng tử.
Physics a collection of theories based on quantum chromodynamics.
Technicolor theories explain social behavior in diverse communities like Los Angeles.
Các lý thuyết technicolor giải thích hành vi xã hội ở Los Angeles.
Many researchers do not accept technicolor as valid in social studies.
Nhiều nhà nghiên cứu không chấp nhận technicolor là hợp lệ trong nghiên cứu xã hội.
Is technicolor theory useful for understanding social dynamics in urban areas?
Liệu lý thuyết technicolor có hữu ích để hiểu động lực xã hội ở đô thị không?
Technicolor is a theory in physics related to quantum chromodynamics.
Technicolor là một lý thuyết trong vật lý liên quan đến cromô động học lượng tử.
Some IELTS candidates struggle to understand the concept of technicolor.
Một số thí sinh IELTS gặp khó khăn trong việc hiểu khái niệm về technicolor.
"Technicolor" là một thuật ngữ miêu tả công nghệ phim ảnh màu, được phát triển lần đầu tiên vào những năm 1910. Công nghệ này tạo ra hình ảnh sống động với dải màu rộng, trở thành tiêu chuẩn trong ngành điện ảnh. Trong tiếng Anh Mỹ, "Technicolor" thường được sử dụng để chỉ các phim màu nổi bật, trong khi tiếng Anh Anh rất ít dùng từ này, thường chỉ đơn giản là "color". Từ này không có biến thể về nghĩa nhưng có cách sử dụng khác nhau tùy theo ngữ cảnh và văn hóa.
Từ "technicolor" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "techne" có nghĩa là "kỹ thuật" và "color" từ tiếng Latin "color" nghĩa là "màu sắc". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào những năm 1910 để chỉ một phương pháp sản xuất phim màu tiên tiến, cho phép truyền tải hình ảnh sống động và chân thực. Sự kết hợp này không chỉ nhấn mạnh tính chất kỹ thuật trong nghệ thuật điện ảnh mà còn phản ánh sự phát triển của công nghệ hình ảnh trong lĩnh vực nghệ thuật và giải trí hiện đại.
Từ "technicolor" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả màu sắc hoặc phong cách nghệ thuật. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản về điện ảnh hoặc nghệ thuật. Ngoài ra, "technicolor" thường được sử dụng để chỉ định các bộ phim màu sắc rực rỡ từ thời kỳ đầu của điện ảnh, tạo ra một ngữ cảnh nghệ thuật phong phú và đa dạng.