Bản dịch của từ The tip of the iceberg trong tiếng Việt

The tip of the iceberg

Idiom Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The tip of the iceberg (Idiom)

01

Một phần nhỏ của một tình huống hoặc vấn đề lớn hơn nhiều.

A small part of a much larger situation or problem.

Ví dụ

Homelessness is just the tip of the iceberg in our society.

Nạn vô gia cư chỉ là phần nổi của tảng băng chìm trong xã hội.

The pollution issue is not the tip of the iceberg; it's much worse.

Vấn đề ô nhiễm không chỉ là phần nổi của tảng băng chìm; nó tệ hơn nhiều.

Is poverty the tip of the iceberg in social problems today?

Liệu nghèo đói có phải là phần nổi của tảng băng chìm trong các vấn đề xã hội hôm nay?

02

Dấu hiệu của một vấn đề nghiêm trọng hoặc phức tạp hơn mà không thể nhìn thấy ngay lập tức.

An indication of a more serious or complex issue that is not immediately visible.

Ví dụ

The protests were just the tip of the iceberg in social issues.

Các cuộc biểu tình chỉ là phần nổi của tảng băng chìm trong vấn đề xã hội.

The rise in homelessness is not the tip of the iceberg.

Sự gia tăng người vô gia cư không phải là phần nổi của tảng băng chìm.

Is poverty the tip of the iceberg in our society?

Liệu nghèo đói có phải là phần nổi của tảng băng chìm trong xã hội chúng ta?

03

Một thuật ngữ để mô tả một cái gì đó chỉ là một phần của tổng thể.

A term to describe something that is only a fraction of the totality.

Ví dụ

The protests were just the tip of the iceberg for social change.

Các cuộc biểu tình chỉ là phần nổi của tảng băng chìm cho thay đổi xã hội.

The government’s response was not the tip of the iceberg.

Phản ứng của chính phủ không phải là phần nổi của tảng băng chìm.

Is the crime rate decline the tip of the iceberg in society?

Liệu sự giảm tỷ lệ tội phạm có phải là phần nổi của tảng băng chìm trong xã hội không?

The tip of the iceberg (Phrase)

ðɨ tˈɪp ˈʌv ˈaɪsbɚɡ
ðɨ tˈɪp ˈʌv ˈaɪsbɚɡ
01

Phần có thể nhìn thấy của một điều gì đó quan trọng nhưng lại che giấu nhiều điều hơn bên dưới bề mặt.

The visible part of something significant that conceals much more beneath the surface

Ví dụ

The tip of the iceberg shows social issues in our community.

Phần nổi của tảng băng cho thấy các vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng ta.

The tip of the iceberg is not all we should discuss.

Phần nổi của tảng băng không phải là tất cả những gì chúng ta nên thảo luận.

Is the tip of the iceberg enough to understand social problems?

Phần nổi của tảng băng có đủ để hiểu các vấn đề xã hội không?

02

Một cách diễn đạt dùng để biểu thị rằng chỉ một phần nhỏ được tiết lộ, trong khi vấn đề chính vẫn bị che giấu.

An expression used to signify that only a small part is revealed while the main issue is hidden

Ví dụ

The protests were just the tip of the iceberg for social issues.

Các cuộc biểu tình chỉ là phần nổi của tảng băng về vấn đề xã hội.

The media coverage is not the tip of the iceberg, it's deeper.

Sự phủ sóng của truyền thông không chỉ là phần nổi, mà còn sâu hơn.

Is the rising crime rate the tip of the iceberg in society?

Tỷ lệ tội phạm gia tăng có phải là phần nổi của tảng băng trong xã hội không?

03

Một dấu hiệu nhỏ của một vấn đề hoặc sự cố lớn hơn.

A small indication of a larger problem or issue

Ví dụ

The protests are just the tip of the iceberg for social issues.

Các cuộc biểu tình chỉ là phần nổi của tảng băng về vấn đề xã hội.

The government’s response was not the tip of the iceberg.

Phản ứng của chính phủ không phải là phần nổi của tảng băng.

Are these small complaints the tip of the iceberg in society?

Liệu những phàn nàn nhỏ này có phải là phần nổi của tảng băng trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the tip of the iceberg/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with The tip of the iceberg

Không có idiom phù hợp