Bản dịch của từ Throat-cutting trong tiếng Việt
Throat-cutting

Throat-cutting (Adjective)
Điều đó cắt cổ họng; được đưa ra hoặc đặc trưng bởi việc cắt cổ. về sau thường dùng theo nghĩa bóng: liên quan hoặc được đặc trưng bởi hành vi cạnh tranh tàn nhẫn hoặc có hại, đặc biệt là liên quan đến kinh doanh hoặc thương mại; so sánh với việc cắt cổ, “cắt cổ”.
That cuts the throat given to or characterized by cutting throats in later use frequently figurative involving or characterized by harmfully or ruthlessly competitive behaviour especially with regard to business or commerce compare to cut the throat of cutthroat.
The throat-cutting competition among social media platforms is intense.
Cuộc cạnh tranh giữa các nền tảng truyền thông xã hội làm đầy đủ.
Some people find the throat-cutting tactics in the social industry unethical.
Một số người cho rằng các chiến thuật đấu tranh cắt cổ trong ngành xã hội không đạo đức.
Is the throat-cutting mentality beneficial or harmful to social progress?
Tư duy cắt cổ có lợi ích hay gây hại cho tiến bộ xã hội?
Throat-cutting (Noun)
Hành động hoặc hành vi cắt cổ; đặc biệt là giết người hoặc hành quyết được thực hiện bằng phương tiện này.
The action or an act of cutting the throat especially murder or execution carried out by this means.
The throat-cutting of the innocent victim shocked the community.
Việc cắt cổ của nạn nhân vô tội làm cho cộng đồng bàng hoàng.
Throat-cutting is a barbaric practice that should never be tolerated.
Cắt cổ là một thói quen dã man không bao giờ nên chấp nhận.
Was the throat-cutting incident reported to the authorities for investigation?
Việc cắt cổ đã được báo cáo cho cơ quan chức năng điều tra chưa?
Mang tính tượng hình. hành vi cạnh tranh có hại hoặc tàn nhẫn; cạnh tranh gay gắt và thường gây bất lợi cho nhau, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh hoặc thương mại. so sánh với việc cắt cổ, "cắt cổ".
Figurative harmfully or ruthlessly competitive behaviour fierce and often mutually disadvantageous competition especially with regard to business or commerce compare to cut the throat of cutthroat.
The throat-cutting competition among the social media giants is intense.
Cuộc cạnh tranh đâm chồi của các ông lớn mạng xã hội rất gay gắt.
Small businesses often struggle to survive in such throat-cutting environments.
Các doanh nghiệp nhỏ thường gặp khó khăn để tồn tại trong môi trường đâm chồi như vậy.
Is the throat-cutting competition in the social sector beneficial for consumers?
Cuộc cạnh tranh đâm chồi trong lĩnh vực xã hội có lợi cho người tiêu dùng không?
Từ "throat-cutting" chỉ hành động cắt cổ, thường gắn liền với bạo lực hoặc tội phạm. Thuật ngữ này thường được dùng trong bối cảnh mô tả các vụ giết người hoặc tự sát. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên trong ngữ cảnh văn hóa, "throat-cutting" có thể được xem là nghiêm trọng hơn trong tiếng Anh Anh. Hình thức thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong văn viết và ngữ cảnh thức ăn, diễn xuất hoặc miêu tả hành động bạo lực.
Từ "throat-cutting" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to cut" kết hợp với danh từ "throat". Căn nguyên từ tiếng Latinh "caedere" có nghĩa là "chém" hoặc "cắt". Lịch sử từ này phản ánh hành vi bạo lực, thường thể hiện trong ngữ cảnh tội phạm hoặc xung đột. Ngày nay, "throat-cutting" không chỉ mô tả hành động thực tế mà còn mang ý nghĩa biểu tượng, thường liên quan đến sự tàn bạo và quyết liệt trong các ngữ cảnh xã hội hoặc chính trị.
Từ "throat-cutting" thường không xuất hiện phổ biến trong cả bốn phần của IELTS, do tính chất đặc biệt và mang tính tiêu cực của nó. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu xã hội, từ này có thể được sử dụng để mô tả các tình huống bạo lực có hệ thống hoặc các cuộc xung đột. Ngoài ra, nó cũng có thể liên quan đến diễn ngôn chính trị hoặc tội phạm. Thông thường, từ này gợi lên liên tưởng đến bạo lực, cái chết, và sự tàn bạo trong bối cảnh nghệ thuật và văn học.